[EMPIRE TEAM] I asked Hung who _________ but he didn’t answer.
EMPIRE ENGLISH ĐỀ SỐ 6

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Hữu Sang
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
was she.
she was.
did she be.
she be.
Answer explanation
Dịch: “Tôi hỏi Hùng cô ấy là ai nhưng anh ấy không trả lời.”
Giải thích: Cấu trúc:
Câu tường thuật với từ để hỏi: S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh-words/ how + S +V.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[EMPIRE TEAM] I’ve never _________ trekking at night.
gone through with.
gone up to.
gone over to.
gone in for.
Answer explanation
Dịch: “Tôi không bao giờ tham gia leo núi vào ban đêm.”
Giải thích:
Go through with: hoàn thành lời hứa.
Go up to: đạt tới.
Go over to: thay đổi cái gì đó khác.
Go in for: thích, tham gia.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[EMPIRE TEAM] Nga said: “I _________ coffee when I was young, but now I love
it.”
didn’t use to like.
usedn’t to like.
didn’t use to liking.
was not used to like.
Answer explanation
Dịch: “Nga nói: “Hồi nhỏ mình không thích uống cà phê, nhưng giờ thì mê rồi”.”
Giải thích:
- Có thể dùng “used to + infinitive” để nói về những tình huống hoặc trạng thái (động từ trạng thái) đúng trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đúng nữa (đã từng).
- Dạng phủ định của “used to + infinitive” là “didn’t use to + infinitive, và đặt câu hỏi với “Did you used to + infinitive”.
- Thêm:
+ Be used to + V-ing/ N: đã quen với việc gì đó.
+ Get used to + V-ing/ N: dần quen với việc gì đó.
=> didn’t use to like.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[EMPIRE TEAM] I don't think I can complete this assignment without your _______ assistance.
generosity.
generous.
generousness.
generously.
Answer explanation
Dịch: “Tôi không nghĩ rằng tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ này mà không có sự giúp đỡ hào phóng của bạn.”
Giải thích:
Vì sau ô trống là danh từ (assistance) nên ta cần một tính từ trước nó.
- Generosity (N): hào phóng, sự rộng lượng.
- Generous (adj): hào phóng, rộng lượng.
- Generously (adv): hào phóng, rộng lượng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[EMPIRE TEAM] Animals that are _________ are dogs.
the most friendly.
friendlier.
the more friendly.
the friendlier.
Answer explanation
Dịch: “Động vật thân thiện nhất là chó.”
Giải thích:
1. Tính từ ngắn
- Tính từ có một âm tiết
Ví dụ: short, thin, big, smart
So sánh hơn: adj-er, so sánh nhất: the + adj-est
2. Tính từ dài
- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn
Ví dụ: perfect, childish, nervous
- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên
Ví dụ: beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)
So sánh hơn: more + adj, so sánh nhất: the most + adj
3. Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et (happy, gentle, narrow, clever, quiet…) có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.
Ví dụ: clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản).
Friendly vừa là tính từ dài vừa là tính từ ngắn. Nhưng câu trên muốn truyền tải việc chó là động vật thân thiện nhất, nên ta dung hình thức so sánh nhất của “friendly”.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[EMPIRE TEAM] I saw Lan and her cat _________ were walking in the garden this afternoon.
that.
which.
what.
in which.
Answer explanation
Dịch: “Tôi thấy Lan và con mèo của cô ấy đang đi dạo trong vườn chiều nay.”
Giải thích: Vì chủ ngữ ở đây đề cập tới cả người và vật nên phải dùng đại từ quan hệ “that” thay thế cho cả người và vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[EMPIRE TEAM] I used to have a good friend in high school but we’ve _________
since going to school.
grown up.
grown back.
grown out of.
grown apart.
Answer explanation
Dịch: “Tôi đã từng có một người bạn tốt ở trường cấp ba nhưng chúng tôi trở nên xa cách kể từ khi lên đại học.”
Giải thích:
Grow up: lớn lên, trưởng thành.
Grow back: phát triển trở lại.
Grow apart: trở nên xa lạ, xa cách.
Grow out of: phát triển, không còn thích nữa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Unit 3 test grade 9

Quiz
•
8th - 12th Grade
55 questions
Interchange 3 Unit 1-8 Review

Quiz
•
10th - 12th Grade
50 questions
upper intermediate grammar

Quiz
•
12th Grade - University
50 questions
EMPIRE ENGLISH ĐỀ SỐ 8

Quiz
•
12th Grade
45 questions
Kiểm tra Tiếng Anh 12

Quiz
•
12th Grade
54 questions
Grammar Diagnostic Test (B1)

Quiz
•
7th - 12th Grade
50 questions
Cambridge · Preliminary English Test (PET)

Quiz
•
12th Grade
50 questions
English Placement Test

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade