화해하다
Kiểm tra từ vựng bài 38 eps

Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Hard
HồngNgát NguyễnThị
FREE Resource
Student preview

18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Người cấp trên
Hòa giải, làm lành, làm hòa
Xin lỗi
Hiểu lầm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
사과하다
Cãi cọ, tranh cãi, đôi co
Đánh nhau, cãi nhau
Nổi nóng, nổi cáu
Xin lỗi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
규율이 엄격하다
Tự do, thoải mãi
Nội quy nghiêm ngặt
Quan tâm lấn nhau
Cổ vũ, động viên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
때리다
사이가 나쁘다
사이가 좋다
욕을 하다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
분위기가 나쁘다
분위기가 좋다
규율이 엄격하다
동료와의 갈등
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
금연
cấm hút thuốc lá
cấm mang đồ ăn vào
cấm sử dụng điện thoại
cấm quay phim chụp ảnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
음식물 반입 금지
cấm hút thuốc lá
cấm mang đồ ăn vào
cấm sử dụng điện thoại
cấm quay phim chụp ảnh
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade