HTHT

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Medium
mrsgreen 222
Used 1+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào cần đặt giữa have/has và V3/ed trong thì hiện tại hoàn thành
A.just,yet, ever,never
B. just, already,ever,recently
C.just, already, ever, never
D. already, never,once, just
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức NGHI VẤN của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)
Have/has+S+V3
S+ have/has not+ V3
THÊM NOT SAU HAVE/HAS
ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......
( có thể chọn nhiều câu trả lời)
hành động vừa mới xảy ra
hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai
hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......
( có thể chọn nhiều câu trả lời)
hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng để lại hậu quả ở hiện tại
hành động chỉ sở thích, thói quen, khả năng của bản thân
sự thật, chân lí
hành động lần đầu tiên xảy ra hoặc nói về kinh nghiệm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
THTHT diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng......
không rõ thời điểm/ thời gian
không rõ địa điểm
không rõ người thực hiện
không rõ nguyên nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?
S+ HAS+ V3
S+ HAVE+ V3
S+ HAVE/HAS+ V3
S+ HAVE/HAS+ V2
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức PHỦ ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)
S+ have/has + V3
THÊM NOT SAU HAVE/HAS
ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ
S+ have/has not+ V3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
CONDITIONAL TYPE 1 TEST

Quiz
•
8th - 9th Grade
14 questions
Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz

Quiz
•
8th Grade - University
11 questions
Past + Present tense

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Hiện Tại Đơn

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
6th Grade
9 questions
Phrasal verb:BRING

Quiz
•
8th Grade
15 questions
UNIT 1 TIẾNG ANH 6 HOMEWORK 1

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Simple Past and Past continuous tense

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade