vocab u3

vocab u3

Assessment

Assessment

Created by

Le Hien

English

10th Grade

4 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

- ...........money: ủng hộ tiền

2.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

+ ...............(v) quyên góp/ ủng hộ

3.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

+ (n) sự quyên góp/ ủng hộ

4.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

+ (n) người quyên  góp

5.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

- (n) cộng đồng

6.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

- have an art ...................: tổ chức hội chợ tranh

7.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

- have a cake ..............: bán bánh từ thiện / gây quỹ

8.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

- ..............second-hand toys: bán đồ chơi đã qua sử dụng

9.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

+ ........... (v) = (n) tình nguyện

10.

FILL IN THE BLANK

1 min • 1 pt

+ (adj) tình nguyện

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?