14/12

14/12

5th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 5

English 5

5th Grade

64 Qs

Tiếng anh 5: Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, tân ngữ

Tiếng anh 5: Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, tân ngữ

5th Grade

60 Qs

U11G5

U11G5

5th Grade

60 Qs

IOE 5: 27/12

IOE 5: 27/12

5th Grade

65 Qs

B1 Vocab - Career

B1 Vocab - Career

5th Grade

59 Qs

unit 8,9,10: English 5

unit 8,9,10: English 5

5th Grade

57 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

5th Grade

66 Qs

review

review

1st - 5th Grade

67 Qs

14/12

14/12

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

22040514 UYÊN

Used 2+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

distance (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

khoảng cách

thời gian biểu

lễ kỷ niệm

diễn tập vở kịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

timetable (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc họp

thời gian biểu

lễ kỷ niệm

diễn tập vở kịch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

anniversary celebration có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc họp

chăm sóc

lễ kỷ niệm

diễn tập vở kịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rehearse the play có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc họp

chăm sóc

sự kiểm tra sức khỏe

diễn tập vở kịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meeting (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc họp

chăm sóc

sự kiểm tra sức khỏe

người bệnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take care of = look after có nghĩa tiếng Việt là gì?

nhà báo

chăm sóc

sự kiểm tra sức khỏe

người bệnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

check-up có nghĩa tiếng Việt là gì?

nhà báo

uốn, làm xoăn

người bệnh

sự chăm sóc sức khỏe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?