
Bài 9: Khí quyển, các yếu tố của khí quyển

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
nguyet khuat
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với frông?
Có frông nóng và frông lạnh.
Là nơi có nhiễu loạn thời tiết.
Hướng gió hai bên giống nhau.
Hai bên khác biệt về nhiệt độ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí áp là sức nén của
không khí xuống mặt Trái Đất.
luồng gió xuống mặt Trái Đất.
không khí xuống mặt nước biển.
luồng gió xuống mặt nước biển.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối khí nào sau đây không phân biệt thành kiểu lục địa và kiểu hải dương?
Cực.
Ôn đới.
Chí tuyến.
Xích đạo.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Frông ôn đới (FP) là mặt ngăn cách giữa hai khối khí
ôn đới và cực.
chí tuyến và ôn đới.
cực và xích đạo.
xích đạo và chí tuyến.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giữa hai khối khí nào sau đây không tạo thành frông rõ nét?
cực và xích đạo.
ôn đới và cực.
chí tuyến và ôn đới.
xích đạo và chí tuyến.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Frông là mặt ngăn cách giữa hai
dòng biển nóng và lạnh ngược hướng nhau.
khối khí khác biệt nhau về tính chất vật lí.
tầng khí quyển khác biệt nhau về tính chất.
khu vực cao áp khác biệt nhau về trị số áp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng với sự thay đổi của khí áp?
Độ ẩm tuyệt đối lên cao, khí áp tăng.
Không khí càng loãng, khí áp giảm.
Không khí càng khô, khí áp giảm.
Tỉ trọng không khí giảm, khí áp tăng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Vũ Thị Hương K25 Đại học Địa lí hệ Liên Thông

Quiz
•
University
10 questions
Bài tập nhận thức kiến tạo

Quiz
•
University
10 questions
CHÂU ÂU

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Đề 1KT15dia7lan1

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
BÀI 8 - MƯA - ĐỊA 10

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Chương 1. Tổng quan du lịch

Quiz
•
University
14 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 LỚP 10

Quiz
•
University
20 questions
Kiểu thảm thực vật và nhóm đất

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Geography
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University