Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THE SIMPLE PRESENT TENSE

THE SIMPLE PRESENT TENSE

6th Grade

20 Qs

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

6th - 7th Grade

20 Qs

Câu phủ định - Câu nghi vấn

Câu phủ định - Câu nghi vấn

1st - 7th Grade

15 Qs

the present simple tense

the present simple tense

6th Grade

20 Qs

Unit 3: my friends 3

Unit 3: my friends 3

6th Grade

20 Qs

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh 6

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh 6

6th Grade

22 Qs

comparative and superlative test

comparative and superlative test

University

19 Qs

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Thảo Trần

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu khẳng định của động từ tobe trong thì hiện tại đơn?

S + Vs/es + (N/adj...)

S + tobe + (N/adj...)

S + tobe not +(N/adj...)

Tobe + S + (N/adj...)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu phủ định của động từ tobe trong thì hiện tại đơn?

S + do not/does not + V + O...

S + tobe not + (N/adj...)

S + tobe + (N/adj...)

To be not + S + (N/adj...)

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question 

có cấu trúc là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is

ĐÚNG

SAI

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu khẳng định của động từ thường:

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)

*nguyên thể: động từ giữ nguyên, không chia động từ.

ĐÚNG

SAI

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau:

The watch is expensive.

Chiếc đồng hồ này thật đẹp.

Chiếc ti vi này đắt tiền.

Chiếc đồng hồ này đắt tiền.

Chiếc máy tính này đắt tiền.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là gì?

Always

Often/ Frequently/ Regularly

Seldom/ Rarely/ Hardly.

Always

Often/ Frequently/ Right now

Seldom/ Rarely/ Hardly.

Now/ Sometimes/Usually.

  • Every + khoảng thời gian (every month,…)

  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian (once a week,..)

  • At the moment

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?