Bài kiểm tra Unit 4

Bài kiểm tra Unit 4

6th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn thi Tiếng Anh 6 Kỳ 1_P.4_Mr. Huy

Ôn thi Tiếng Anh 6 Kỳ 1_P.4_Mr. Huy

6th Grade

26 Qs

Session 4 - Pronouns - HW

Session 4 - Pronouns - HW

KG - University

26 Qs

Superlative adjective

Superlative adjective

6th - 8th Grade

30 Qs

Global success 6 - Unit 4 - Review

Global success 6 - Unit 4 - Review

6th Grade

29 Qs

superlative Grade 6

superlative Grade 6

6th Grade

36 Qs

Comparative & Superlative

Comparative & Superlative

6th Grade

32 Qs

6 So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

6 So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

6th Grade

29 Qs

So Sánh Hơn Trong Tiếng Việt

So Sánh Hơn Trong Tiếng Việt

5th Grade - University

30 Qs

Bài kiểm tra Unit 4

Bài kiểm tra Unit 4

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Hiền Nguyễn

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết lại bắt đầu bằng từ đã cho sao cho nghĩa câu không thay đổi. This exercise is easier than that one.

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết lại bắt đầu bằng từ đã cho sao cho nghĩa câu không thay đổi. The black car is cheaper than the red car.

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết lại bắt đầu bằng từ đã cho sao cho nghĩa câu không thay đổi. This film is more interesting than that one.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết lại bắt đầu bằng từ đã cho sao cho nghĩa câu không thay đổi. This river is longer than that one.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết lại bắt đầu bằng từ đã cho sao cho nghĩa câu không thay đổi. Miss Lan is older than Miss Nga.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau: Thin (gầy)

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau: Good (tốt)

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?