
ÔN TẬP TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP, ĐỌC HIÊU UNIT 4 ANH 6 NGÀY 28/11/2024

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Yến Nguyễn
Used 8+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Could you show me the way to the bus _______?
square
stop
park
station
Answer explanation
Câu hỏi: Could you show me the way to the bus _______?
Giải thích:
Câu này đang hỏi về cách chỉ đường đến một nơi liên quan đến "bus" (xe buýt). Các từ lựa chọn đều có thể được dùng để chỉ một khu vực hoặc địa điểm, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.
Square (Quảng trường): Đây là một khu vực lớn và mở, thường dùng để chỉ một không gian công cộng ở trung tâm thành phố, không phải là nơi dừng xe buýt. Vì vậy, từ này không phù hợp trong câu này.
Stop (Trạm dừng): Đây là từ chính xác trong trường hợp này. "Bus stop" có nghĩa là "trạm dừng xe buýt", là nơi xe buýt dừng lại để đón hoặc trả khách. Đây là từ thích hợp nhất cho câu này.
Park (Công viên): Mặc dù "park" có thể là một nơi công cộng, nhưng nó không phải là nơi xe buýt dừng lại. Do đó, từ này không phù hợp.
Station (Ga): "Station" có thể là "ga xe buýt" hoặc "ga tàu", nhưng từ này thường dùng để chỉ các điểm dừng lớn hơn, chẳng hạn như ga tàu hỏa hay ga xe buýt chính. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu này, "bus stop" vẫn chính xác hơn.
Đáp án đúng: stop
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Computers and smartphones are important parts of _______ life.
historic
modern
traditional
ancient
Answer explanation
Câu: Computers and smartphones are important parts of _______ life.
Giải thích:
Historic (lịch sử): Từ này đề cập đến những điều thuộc về quá khứ, có liên quan đến sự kiện, thời kỳ lịch sử. Tuy nhiên, máy tính và điện thoại thông minh là những sản phẩm hiện đại, không liên quan đến "lịch sử" theo nghĩa này, nên không phù hợp trong câu này.
Modern (hiện đại): Đây là từ chính xác cho câu này. Máy tính và điện thoại thông minh là những phát minh quan trọng trong thời đại ngày nay, thuộc về "cuộc sống hiện đại". "Modern life" nghĩa là "cuộc sống hiện đại", và máy tính cùng điện thoại thông minh là những phần quan trọng trong cuộc sống ngày nay.
Traditional (truyền thống): Từ này chỉ những điều liên quan đến tập quán, phong tục, cách sống cổ truyền. Máy tính và điện thoại thông minh không thuộc về lối sống truyền thống, vì chúng là những sản phẩm mới phát triển trong thời gian gần đây.
Ancient (cổ đại): Từ này chỉ những điều rất cổ xưa, từ thời kỳ xa xưa. Máy tính và điện thoại thông minh không thể liên quan đến "cuộc sống cổ đại", vì chúng là sản phẩm hiện đại.
Đáp án đúng: modern
Lý do: Máy tính và điện thoại thông minh là những sản phẩm hiện đại, là một phần quan trọng trong cuộc sống ngày nay, vì vậy "modern life" là sự lựa chọn chính xác.
4o mini
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There are all types of shops here. It's very _______.
convenient
inconvenient
dangerous
quiet
Answer explanation
Câu: There are all types of shops here. It's very _______.
Giải thích:
Convenient (thuận tiện): Từ này có nghĩa là dễ dàng, thuận lợi, hoặc dễ tiếp cận. Nếu có nhiều loại cửa hàng ở một địa điểm, thì chắc chắn đó sẽ là một nơi thuận tiện để mua sắm. Do đó, "convenient" là từ chính xác cho câu này.
Inconvenient (bất tiện): Từ này có nghĩa là không thuận tiện, khó tiếp cận hoặc gây khó khăn. Nếu có nhiều cửa hàng, điều đó thường sẽ làm cho nơi đó thuận tiện, chứ không phải bất tiện. Vì vậy, từ này không phù hợp.
Dangerous (nguy hiểm): Từ này có nghĩa là có thể gây ra mối nguy hiểm. Việc có nhiều cửa hàng không nhất thiết làm cho một nơi trở nên nguy hiểm, nên từ này không phù hợp.
Quiet (yên tĩnh): Từ này có nghĩa là yên tĩnh, ít ồn ào. Nếu có nhiều cửa hàng, thì một khu vực như vậy thường sẽ có sự đông đúc và nhộn nhịp, không phải là yên tĩnh. Vì vậy, từ này không hợp lý.
Đáp án đúng: convenient
Lý do: Khi có nhiều cửa hàng ở một khu vực, điều này tạo ra sự thuận tiện cho người mua sắm, làm cho nơi đó dễ dàng tiếp cận và tiện lợi, vì vậy từ "convenient" là sự lựa chọn phù hợp nhất.
4o mini
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
He lives in a _______ and peaceful village on the hill.
quiet
noisy
busy
crowded
Answer explanation
Câu: He lives in a _______ and peaceful village on the hill.
Giải thích:
Quiet (yên tĩnh): Từ này có nghĩa là yên lặng, không ồn ào. Một ngôi làng yên tĩnh và thanh bình thường sẽ được mô tả là "quiet". Từ này rất phù hợp với câu vì "peaceful" cũng mang nghĩa yên tĩnh, thanh bình.
Noisy (ồn ào): Từ này có nghĩa là có nhiều tiếng ồn, trái ngược với "peaceful". Nếu làng là "noisy", nó sẽ không được miêu tả là "peaceful". Vì vậy, từ này không phù hợp trong câu này.
Busy (bận rộn): Từ này có nghĩa là có nhiều hoạt động hoặc người, không phù hợp với một ngôi làng yên tĩnh và thanh bình. Một ngôi làng bận rộn sẽ không thể được miêu tả là "peaceful".
Crowded (đông đúc): Từ này có nghĩa là có nhiều người, đông đúc. Tuy nhiên, một ngôi làng "crowded" sẽ không phải là một nơi "peaceful", vì vậy từ này không phù hợp trong câu này.
Đáp án đúng: quiet
Lý do: Một ngôi làng yên tĩnh và thanh bình sẽ được miêu tả là "quiet", vì nó phản ánh sự yên lặng và không có sự ồn ào, phù hợp với tính từ "peaceful".
4o mini
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The _______ in my neighbourhood sells a variety of cheeses.
theatre
market
mall
restaurant
Answer explanation
Câu: The _______ in my neighbourhood sells a variety of cheeses.
Giải thích:
Theatre (rạp chiếu phim): Rạp chiếu phim là nơi chiếu các bộ phim, không phải là nơi bán phô mai. Vì vậy, từ này không phù hợp với câu này.
Market (chợ): Chợ là nơi bán nhiều loại hàng hóa, bao gồm thực phẩm, và có thể có các gian hàng bán phô mai. Đây là từ phù hợp với câu vì "market" có thể là nơi bán phô mai trong cộng đồng.
Mall (trung tâm thương mại): Trung tâm thương mại là nơi bán các sản phẩm đa dạng, nhưng từ "market" (chợ) thường được sử dụng để chỉ những nơi chuyên bán thực phẩm tươi sống, bao gồm phô mai. "Mall" có thể có cửa hàng bán phô mai, nhưng không phải là từ thường dùng để mô tả một nơi bán phô mai.
Restaurant (nhà hàng): Nhà hàng là nơi phục vụ đồ ăn, nhưng không phải là nơi bán phô mai để mang về. Do đó, từ này không phù hợp trong câu này.
Đáp án đúng: market
Lý do: "Market" là nơi bán nhiều loại thực phẩm, bao gồm phô mai, vì vậy đây là lựa chọn chính xác cho câu này.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The path is too _______ for two people to walk together.
narrow
wide
short
long
Answer explanation
Câu: The path is too _______ for two people to walk together.
Giải thích:
Narrow (hẹp): Từ này có nghĩa là không rộng, chỉ một không gian hẹp, khiến cho hai người không thể đi cùng nhau trên con đường. Đây là từ phù hợp nhất cho câu này.
Wide (rộng): Từ này có nghĩa là có không gian rộng, đủ cho nhiều người đi cùng nhau. Nếu con đường rộng, hai người có thể dễ dàng đi chung, vì vậy "wide" không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Short (ngắn): Từ này có nghĩa là chiều dài của con đường ngắn. Tuy nhiên, chiều dài ngắn không nhất thiết ảnh hưởng đến việc liệu hai người có thể đi cùng nhau không, vì vậy từ "short" không phải là lựa chọn thích hợp.
Long (dài): Từ này chỉ chiều dài của con đường. Tuy nhiên, việc con đường dài không ảnh hưởng đến khả năng hai người có thể đi cùng nhau. Vì vậy, "long" không phù hợp với câu này.
Đáp án đúng: narrow
Lý do: Con đường hẹp (narrow) sẽ không đủ rộng để hai người có thể đi cùng nhau, vì vậy "narrow" là từ chính xác trong câu này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Andy works in the city centre, but he lives in the _______.
suburbs
downtown
centre
office
Answer explanation
Câu: Andy works in the city centre, but he lives in the _______.
Giải thích:
Suburbs (ngoại ô): Từ này chỉ khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố, thường là khu dân cư yên tĩnh, ít đông đúc hơn. Nếu Andy sống ở khu ngoại ô và làm việc ở trung tâm thành phố, thì "suburbs" là từ phù hợp.
Downtown (khu trung tâm thành phố): Từ này cũng chỉ khu vực trung tâm thành phố, nơi các tòa nhà cao tầng, cửa hàng, văn phòng tập trung. Nếu Andy sống ở khu "downtown", thì câu này sẽ không có sự đối lập rõ ràng giữa nơi làm việc và nơi ở, vì cả hai đều nằm ở trung tâm thành phố.
Centre (trung tâm): Đây là từ đồng nghĩa với "downtown" và chỉ khu vực trung tâm thành phố. Tuy nhiên, từ này giống với "city centre" trong câu và không tạo ra sự đối lập như câu muốn diễn đạt, vì vậy nó không phù hợp.
Office (văn phòng): "Office" chỉ là nơi làm việc, không phải là nơi Andy sinh sống. Vì vậy, từ này không phù hợp trong câu này.
Đáp án đúng: suburbs
Lý do: Andy làm việc ở trung tâm thành phố ("city centre") nhưng sống ở ngoại ô ("suburbs"), vì vậy "suburbs" là từ chính xác cho câu này.
Andy works in the city centre, which typically refers to a bustling urban area. Living in the suburbs indicates he resides in a quieter, residential area outside the city, making 'suburbs' the correct choice.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
The Wonderful Wizard of Oz Chapters 1-3

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Tiếng Anh 6 Ktra giữa kì 1 Ms. Hải Trần PT town

Quiz
•
6th Grade
26 questions
Wider World 1 Unit 5 Test (Part 1)

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Argumentative Writing Study Guide

Quiz
•
6th - 7th Grade
26 questions
NW3 U4 class vocabulary

Quiz
•
6th - 10th Grade
32 questions
G6 Unit 4: My neighbourhood Quiz cuối tuần 12

Quiz
•
6th Grade
35 questions
Test 2 G6 BVV

Quiz
•
6th Grade
34 questions
Unit 2 - Life in the countryside - Grade 8

Quiz
•
6th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
20 questions
Parts of Speech Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Context Clues Practice

Quiz
•
6th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
5 questions
Foundations of Syllabication

Quiz
•
6th Grade
8 questions
Plot Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade