20 CÂU TỔNG HỢP UNIT 1-SỐ 1 (NGÀY 29/11/2024) ANH 6

20 CÂU TỔNG HỢP UNIT 1-SỐ 1 (NGÀY 29/11/2024) ANH 6

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

On tập Thì Quá khứ đơn

On tập Thì Quá khứ đơn

6th Grade

18 Qs

Present perfect

Present perfect

6th - 8th Grade

15 Qs

G6_Đề thi cuối học kỳ 1_2020_2021

G6_Đề thi cuối học kỳ 1_2020_2021

6th Grade

19 Qs

Past continuous

Past continuous

6th - 8th Grade

20 Qs

LOP 6 - DOC DUOI S-ES

LOP 6 - DOC DUOI S-ES

6th Grade

25 Qs

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (5)

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (5)

6th - 8th Grade

20 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

1st - 12th Grade

15 Qs

comparison

comparison

6th - 9th Grade

20 Qs

20 CÂU TỔNG HỢP UNIT 1-SỐ 1 (NGÀY 29/11/2024) ANH 6

20 CÂU TỔNG HỢP UNIT 1-SỐ 1 (NGÀY 29/11/2024) ANH 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Yến Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word whose underlined port is pronounced differently from the others. (chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại)

A. computer       B. compass         C. fun    D. month

A

B

C

D

Answer explanation

Phân tích từng từ:

  1. A. computer

    • Chữ "u" trong "computer" được phát âm là /ju:/

    • Phát âm đầy đủ: /kəmˈpjuːtə(r)/.


  1. B. compass

    • Chữ "o" trong "compass" được phát âm là /ʌ/

    • Phát âm đầy đủ: /ˈkʌm.pəs/.


  1. C. fun

    • Chữ "u" phát âm là /ʌ/ (âm ngắn, như trong "cup").

    • Phát âm đầy đủ: /fʌn/.


  1. D. month

    • Chữ "o" trong "month" được phát âm là /ʌ/ (âm ngắn, giống với từ "fun").

    • Phát âm đầy đủ: /mʌnθ/.


  • Vì vậy, đáp án đúng là A. computer.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word whose underlined port is pronounced differently from the others. (chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại)

A. card  B. farm C. art     D. share

A

B

C

D

Answer explanation

Đáp án đúng là: D. share

Giải thích:

  • A. card /kɑːrd/: Phần "ar" được phát âm là /ɑːr/.

  • B. farm /fɑːrm/: Phần "ar" được phát âm là /ɑːr/.

  • C. art /ɑːrt/: Phần "ar" được phát âm là /ɑːr/.

  • D. share /ʃeər/: Phần "ar" được phát âm là /eər/, khác biệt so với các từ còn lại.

Tóm lại:

Các từ A, B, và C có cách phát âm phần "ar" giống nhau là /ɑːr/, trong khi từ D có cách phát âm khác (phần "ar" trong "share" phát âm là /eər/). Vì vậy, từ D là từ có cách phát âm khác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word whose underlined port is pronounced differently from the others. (chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại)

A. eat                                                 B. breakfast                                C. teach                                        D. seat

A

B

C

D

Answer explanation

Đáp án đúng là: B. breakfast

Giải thích:

  • A. eat /iːt/: Phần "ea" được phát âm là /iː/.

  • B. breakfast /ˈbrek.fəst/: Phần "ea" được phát âm là /e/.

  • C. teach /tiːtʃ/: Phần "ea" được phát âm là /iː/.

  • D. seat /siːt/: Phần "ea" được phát âm là /iː/.

Tóm lại:

Các từ A, C và D đều có phần "ea" được phát âm là /iː/, trong khi từ B ("breakfast") có phần "ea" phát âm là /e/. Vì vậy, từ B là từ có cách phát âm khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word whose underlined port is pronounced differently from the others. (chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại)

A. grammar        B. calendar          C. father              D. calculator

A

B

C

D

Answer explanation

Đáp án đúng là: C. father

Giải thích:

  • A. grammar /ˈɡræmər/: Phần "a" được phát âm là /æ/.

  • B. calendar /ˈkælɪndər/: Phần "a" được phát âm là /æ/.

  • C. father /ˈfɑːðər/: Phần "a" được phát âm là /ɑː/.

  • D. calculator /ˈkælkjʊleɪtə(r)/: Phần "a" được phát âm là /æ/.

Tóm lại:

Các từ A, B, và D có phần "a" được phát âm là /æ/, trong khi từ C ("father") có phần "a" phát âm là /ɑː/. Vì vậy, từ C là từ có cách phát âm khác.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the word whose underlined port is pronounced differently from the others. (chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại)

lunch                                                    B. watch                                       C. school                                      D. chess

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the best answer to complete the sentences. (chọn đáp án đúng)

1. I have a new _______, but I don't wear it every day.

pencil case

notebook

bicycle

uniform

Answer explanation

Câu đầy đủ là:
"I have a new uniform, but I don't wear it every day."

Dịch sang tiếng Việt:

"Tôi có một bộ đồng phục mới, nhưng tôi không mặc nó mỗi ngày."

Giải thích và phân tích:

  • "I have a new uniform": "Tôi có một bộ đồng phục mới". Phần này nói về việc người nói sở hữu một bộ đồng phục mới. "Uniform" có nghĩa là đồng phục, là một bộ đồ được mặc ở trường học, công ty hoặc các tổ chức.

  • "but I don't wear it every day": "nhưng tôi không mặc nó mỗi ngày". Phần này giải thích rằng mặc dù có bộ đồng phục mới, nhưng người nói không mặc nó mỗi ngày. Điều này có thể do họ chỉ mặc đồng phục vào một số ngày đặc biệt (ví dụ: đi học, đi làm, tham gia sự kiện) thay vì mặc hàng ngày.

Phân tích đáp án:

  • Pencil case (hộp bút): Là vật dụng dùng để đựng bút, không liên quan đến việc mặc đồ, vì vậy không phù hợp với câu này.

  • Notebook (sổ tay): Là vật dụng dùng để ghi chép, cũng không liên quan đến việc mặc đồ.

  • Bicycle (xe đạp): Là phương tiện giao thông, không phải là thứ mặc, nên không đúng trong ngữ cảnh này.

  • Uniform (đồng phục): Đây là đáp án chính xác vì đồng phục là thứ mà người nói có thể mặc, và có thể không mặc mỗi ngày (ví dụ chỉ mặc vào những ngày đặc biệt như đi học hay đi làm).

Vậy nên, đáp án đúng là uniform, vì nó hợp lý với ngữ cảnh và có thể giải thích cho việc không mặc mỗi ngày.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the best answer to complete the sentences. (chọn đáp án đúng)

2. You can borrow books from the school _______.

yard

canteen

library

garden

Answer explanation

Đáp án đúng là: library

Giải thích:

  • Yard: Khu vực ngoài trời, thường dùng để chơi hoặc làm vườn, không phải nơi mượn sách.

  • Canteen: Khu vực ăn uống, nhà ăn, không phải nơi mượn sách.

  • Library: Thư viện, đây là nơi chính để mượn sách.

  • Garden: Vườn, nơi trồng cây, không phải nơi mượn sách.

Dịch câu:

"You can borrow books from the school library."
"Bạn có thể mượn sách từ thư viện trường."

Thư viện là nơi cung cấp sách cho học sinh, sinh viên mượn để học hoặc đọc, vì vậy "library" là lựa chọn chính xác.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?