UNIT 4 TOURISM

UNIT 4 TOURISM

9th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11-U4-P4

G11-U4-P4

11th Grade

50 Qs

ĐỀ 37

ĐỀ 37

12th Grade

48 Qs

Reading 5 week 7

Reading 5 week 7

University

51 Qs

Từ vựng tổng hợp unit 1234 lớp 10

Từ vựng tổng hợp unit 1234 lớp 10

12th Grade

44 Qs

ĐỀ 52

ĐỀ 52

12th Grade

52 Qs

ENGLISH 10-UNIT1-MCQ

ENGLISH 10-UNIT1-MCQ

10th Grade

52 Qs

Unit 5 Business trips

Unit 5 Business trips

University

50 Qs

G11-U5-P1

G11-U5-P1

11th Grade

50 Qs

UNIT 4 TOURISM

UNIT 4 TOURISM

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

pkthithi pkthithi

Used 3+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bakery (n) /ˈbeɪkəri/
Tiệm bánh
Khác nhau, đa dạng
Li kì, kịch tính
Cảnh đẹp, thắng cảnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bed and breakfast (n phr) /ˌbed ən ˈbrekfəst/
Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng
Tiệm bánh
Khác nhau, đa dạng
Li kì, kịch tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dumpling (n) /ˈdʌmplɪŋ/
Sủi cảo, há cảo
Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng
Tiệm bánh
Khác nhau, đa dạng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fanny pack (n phr) /ˈfæni pæk/
Túi bao tử
Sủi cảo, há cảo
Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng
Tiệm bánh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hostel (n) /ˈhɒstl/ /ˈhɑːstl/
Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ
Túi bao tử
Sủi cảo, há cảo
Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Monument (n) /ˈmɒnjumənt/ /ˈmɑːnjumənt/
Tượng đài
Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ
Túi bao tử
Sủi cảo, há cảo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Pastry (n) /ˈpeɪstri/
Bánh ngọt, bánh bột nhào
Tượng đài
Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ
Túi bao tử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?