LỚP 211_unit 3_181-215_vocab

LỚP 211_unit 3_181-215_vocab

11th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vừng bếp 2

Từ vừng bếp 2

1st - 12th Grade

40 Qs

PREPOSITION

PREPOSITION

11th Grade

30 Qs

Phrasal V 14

Phrasal V 14

11th Grade

36 Qs

28 THÁNG 7 2021 - THÁI & THỤC ANH

28 THÁNG 7 2021 - THÁI & THỤC ANH

1st - 12th Grade

34 Qs

Practice 12 monothongs

Practice 12 monothongs

1st Grade - University

30 Qs

Quiz về cơ thể và tính cách

Quiz về cơ thể và tính cách

9th - 12th Grade

37 Qs

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

9th Grade - University

40 Qs

Review Smart Start 2

Review Smart Start 2

1st - 12th Grade

35 Qs

LỚP 211_unit 3_181-215_vocab

LỚP 211_unit 3_181-215_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stay awake /steɪ əˈweɪk/
thức
dính
cứng
dạ dày

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sticky /ˈstɪki/
dính
cứng
sự sống sót
cổ tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stiff /stɪf/
cứng
dính
ngón tay cái
chủ đề

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stomach /ˈstʌmək/
dạ dày
ngón chân
cổ họng
kẹt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stripy /ˈstraɪpi/
có sọc
sự bất ngờ
thảm kịch
kẹt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

surprise /səˈpraɪz/
sự bất ngờ
dính
ngón tay cái
ba chiều

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

surprised /səˈpraɪzd/
bất ngờ
dính
cứng
ngón chân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?