LỚP 4: ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 12

LỚP 4: ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 12

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phép cộng

Phép cộng

4th Grade

11 Qs

TUẦN 26 SỐ TRONG PHẠM VI 1000

TUẦN 26 SỐ TRONG PHẠM VI 1000

1st Grade - University

12 Qs

Ôn tập Toán Tuần 1+2+3

Ôn tập Toán Tuần 1+2+3

3rd - 5th Grade

10 Qs

30/9 - Toán SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

30/9 - Toán SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

1st - 10th Grade

12 Qs

kHỞI ĐỘNG TOÁN 4 B3

kHỞI ĐỘNG TOÁN 4 B3

4th Grade

10 Qs

Subtracting Across Zeros - 4th

Subtracting Across Zeros - 4th

4th Grade

10 Qs

Luyện tập: Các số có sáu chữ số

Luyện tập: Các số có sáu chữ số

4th Grade

12 Qs

Bài ôn tuần 12

Bài ôn tuần 12

4th Grade

10 Qs

LỚP 4: ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 12

LỚP 4: ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 12

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

Yến Đạt

Used 8+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Số “một trăm sáu mươi triệu hai trăm bảy mươi ba nghìn sáu trăm” viết là:

A. 160 273 600

B. 16 027 360

C. 160 273 006

D. 160 273 060

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Việt Nam có diện tích là: ( Xếp thứ 65 trên thế giới )

A. 331 212 cm²

B.331 212 km²

C. 331 212 dm²

D. 331 212 m²

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3 . Số nào có chữ số hàng trăm triệu là 2 trong các số sau:

A. 376 308 324

B. 159 614 397

C. 295 703 848

D. 489 679 058

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Làm tròn số 389 562 đến hàng trăm nghìn thì được số:

A.  389 500

B.  300 000

C.380 000 

D.  400 000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Số liền sau của số 99 999 999 là:

A. 99 999 998

B. 99 999 97

C. 100 000 000

D. 100 000 001

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Số liền trước của số 1 000 000 000 là:

A. 999 999 998

B. 999 999 999

C. 100 000 000

D. 1 000 000 001

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Tìm một số tự nhiên, biết rằng lấy 1008 chia cho 4 lần số đó được thương là 7.

A. 36

B. 144

C. 252

D. 35

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Mathematics