PHẦN 4

PHẦN 4

11th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

9th - 12th Grade

46 Qs

2 BAI TAP KHTN 7- THI HK1

2 BAI TAP KHTN 7- THI HK1

9th - 12th Grade

40 Qs

G9. MIXED TENSES

G9. MIXED TENSES

7th Grade - University

43 Qs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

9th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1 G9 Vocabulary + Grammar review SO EASY BABIES

Unit 1 G9 Vocabulary + Grammar review SO EASY BABIES

9th - 12th Grade

40 Qs

Truyện Kiều

Truyện Kiều

9th - 12th Grade

44 Qs

kaka56

kaka56

KG - Professional Development

45 Qs

VOCAB CHECK 1

VOCAB CHECK 1

8th - 12th Grade

40 Qs

PHẦN 4

PHẦN 4

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Thơ Hoàng

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "start" có nghĩa là gì?

Dừng lại

Bắt đầu

Đi bộ

Ngồi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "stop" có nghĩa là gì?

Ngồi

Dừng lại

Đi

Nhảy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "talk" có nghĩa là gì?

Nói

Chạy

Xem

Đứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "tick" có nghĩa là gì?

Tích tắc

Đọc

Cười

Khóc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "try" có nghĩa là gì?

Nói

Cố gắng

Đọc

Ngồi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "walk" có nghĩa là gì?

Đi bộ

Nhảy

Xem

Cười

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "want" có nghĩa là gì?

Muốn

Đi

Ngủ

Ngồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?