
CHAPTER 1

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
K61 NGUYỄN HUY HÙNG
Used 1+ times
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thương mại điện tử có thể được định nghĩa là
các giao dịch thương mại được thực hiện bằng kỹ thuật số giữa các tổ chức và cá nhân.
việc sử dụng công nghệ số trong các hoạt động hàng ngày của công ty.
việc cho phép các giao dịch và quy trình trong một tổ chức được thực hiện bằng công nghệ số.
bất kỳ hoạt động tổ chức nào dựa trên nền tảng điện tử hỗ trợ trao đổi thị trường của một công ty.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các ví dụ sau đây, ví dụ nào là ví dụ về thương mại điện tử?
Hệ thống kiểm soát hàng tồn kho của Amazon
trang web Amazon.com
một ứng dụng di động của Amazon
Trang Pinterest của Amazon
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các từ sau đây, từ nào có thể được coi là đồng nghĩa với thuật ngữ thương mại điện tử ?
kinh doanh điện tử (E-business)
thương mại số (Digital Commerce)
Mạng Internet
trang web
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ thương mại điện tử đề cập đến việc ứng dụng công nghệ số vào các quy trình kinh doanh cả bên trong và bên ngoài công ty.
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống thương mại điện tử và kinh doanh điện tử hòa trộn vào nhau ở ranh giới công ty kinh doanh, nơi các hệ thống kinh doanh nội bộ liên kết với nhà cung cấp hoặc khách hàng.
Đúng
Sai
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Yếu tố chính để xác định một giao dịch có phải là "thương mại" hay không là gì?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm nào sau đây không phải là khía cạnh riêng biệt của công nghệ thương mại điện tử?
tính tương tác (Interactivity)
công nghệ xã hội (Social technology)
sự bất đối xứng thông tin
sự giàu có (Richness)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
76 questions
Nghiệp vụ

Quiz
•
University
80 questions
Pháp luật TMĐT

Quiz
•
University
71 questions
Câu hỏi về thương mại điện tử

Quiz
•
University
72 questions
KTQT _ Chương 2

Quiz
•
University
70 questions
on 10

Quiz
•
9th Grade - University
79 questions
sử ....

Quiz
•
12th Grade - University
80 questions
cnttcb

Quiz
•
University
70 questions
module 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University