Từ Vựng

Từ Vựng

Assessment

Quiz

Created by

Nguyễn Cường

English

8th Grade

2 plays

Medium

Student preview

quiz-placeholder

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Account for" ( phrasal verb ) có nghĩa là gì?

Đóng góp

Chiếm , giải thích

Tài khoản

Đảm bảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Architecture" ( noun ) có nghĩa là gì?

Nghệ thuật

Kiến trúc

Thiết kế

Công trình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Bamboo" (noun) là từ để chỉ loại cây nào?

Cây tre

Cây táo

Cây ổi

Cây trúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Communal house" (noun) có nghĩa là gì?

nhà riêng

nhà văn hóa

nhà chung

nhà từ thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Custom" (noun) được dịch sang tiếng Việt là gì?

lễ hội

phong tục

truyền thống

tùy chỉnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Costume" (noun) là từ chỉ:

trang phục

hóa trang

dụng cụ

phụ kiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Crop" (noun) có nghĩa là gì?

cây trồng

gặt hái

vụ mùa

sản lượng

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?