Từ Vựng

Từ Vựng

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra thường xuyên môn Ngữ Văn

Kiểm tra thường xuyên môn Ngữ Văn

8th Grade

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

In a shop- solution 7G

In a shop- solution 7G

5th Grade - University

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG

ÔN TẬP TỪ VỰNG

5th - 9th Grade

20 Qs

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (7)

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (7)

6th - 8th Grade

20 Qs

Từ Vựng

Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Cường

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Account for" ( phrasal verb ) có nghĩa là gì?

Đóng góp

Chiếm , giải thích

Tài khoản

Đảm bảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Architecture" ( noun ) có nghĩa là gì?

Nghệ thuật

Kiến trúc

Thiết kế

Công trình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Bamboo" (noun) là từ để chỉ loại cây nào?

Cây tre

Cây táo

Cây ổi

Cây trúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Communal house" (noun) có nghĩa là gì?

nhà riêng

nhà văn hóa

nhà chung

nhà từ thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Custom" (noun) được dịch sang tiếng Việt là gì?

lễ hội

phong tục

truyền thống

tùy chỉnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Costume" (noun) là từ chỉ:

trang phục

hóa trang

dụng cụ

phụ kiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 4 pts

"Crop" (noun) có nghĩa là gì?

cây trồng

gặt hái

vụ mùa

sản lượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?