"好吃" có nghĩa là gì?

Kiểm tra Sơ cấp 1 bài 18

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Easy
Quyen Ng
Used 1+ times
FREE Resource
70 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngon
Cảm ơn
Khó ăn
Lạ miệng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"味道" có nghĩa là gì?
Âm thanh
Vị
Cảm giác
Mùi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"北方" có nghĩa là gì?
Miền Nam
Miền Bắc
Trung Quốc
Miền Trung
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"南方" có nghĩa là gì?
Miền Bắc
Miền Nam
Tây Nam
Đông Nam
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"过" có nghĩa là gì?
Đi
Trải qua
Đợi
Chưa qua
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"节" có nghĩa là gì?
Lễ hội
Phút
Ngày
Tuần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"客人" có nghĩa là gì?
Bạn bè
Người giúp việc
Khách
Chủ nhà
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
71 questions
中国概述与文化题

Quiz
•
9th - 12th Grade
74 questions
Kiểm tra Sơ cấp 1 bài 19

Quiz
•
12th Grade
70 questions
TOCFL B2 - REVIEW UNIT 9-15

Quiz
•
9th - 12th Grade
72 questions
Taeyang 10th

Quiz
•
12th Grade
71 questions
Taeyang-4th

Quiz
•
12th Grade
72 questions
中国文化常识

Quiz
•
12th Grade
69 questions
CME 4 Unit 10-11 复习

Quiz
•
9th - 12th Grade
74 questions
narrative words and structures

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade