
Quiz Vocab No3

Assessment
•
Hoa Dao
•
English
•
11th Grade
•
1 plays
•
Easy
Student preview

16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"In advance" nghĩa là gì?
2.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Tee time" trong golf là gì?
3.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Utility company" có nghĩa là gì?
4.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Book fair" là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Run a business" có nghĩa là gì?
6.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Ample" có nghĩa là gì?
7.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Keepsake" nghĩa là gì?
8.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Flip" nghĩa là gì?
9.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"On account of" có nghĩa là gì?
10.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
"Encompass" có nghĩa là gì?
Explore all questions with a free account
Find a similar activity
Create activity tailored to your needs using
Nụ Tầm Xuân

•
9th - 12th Grade
Grade 11- Unit 6 - Voca 3

•
11th Grade
Tuần 10: Khái quát về ngữ dụng học

•
11th Grade
Test đầu buổi 2

•
9th - 12th Grade
Vocab T - Local community

•
9th - 12th Grade
Test đầu buổi 3

•
9th - 12th Grade
Review từ vựng - L26

•
1st Grade - University
Quick fun vocab - Unit 11 - Living abroad

•
10th Grade - University