Quiz về Bài 12 HSK 1: Thời tiết ngày mai thế nào?

Quiz về Bài 12 HSK 1: Thời tiết ngày mai thế nào?

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về Cơ sở dữ liệu

Câu hỏi về Cơ sở dữ liệu

Professional Development

19 Qs

Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp

Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp

Professional Development

16 Qs

Kiến thức Masterise Home

Kiến thức Masterise Home

Professional Development

16 Qs

Kiểm Tra blox fruit

Kiểm Tra blox fruit

Professional Development

22 Qs

Quiz về Chủ nghĩa duy vật biện chứng

Quiz về Chủ nghĩa duy vật biện chứng

Professional Development

21 Qs

Tìm hiểu pháp luật về giao thông

Tìm hiểu pháp luật về giao thông

Professional Development

20 Qs

Trắc nghiệm tình yêu

Trắc nghiệm tình yêu

Professional Development

20 Qs

Quiz về Dân quân tự vệ và Chủ quyền lãnh thổ

Quiz về Dân quân tự vệ và Chủ quyền lãnh thổ

Professional Development

22 Qs

Quiz về Bài 12 HSK 1: Thời tiết ngày mai thế nào?

Quiz về Bài 12 HSK 1: Thời tiết ngày mai thế nào?

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Medium

Created by

ngoc linh

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '天气' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Thời tiết

Nhiệt độ

Mưa

Nắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi '明天天气怎么样?' có nghĩa là gì?

Hôm nay trời nóng không?

Thời tiết ngày mai thế nào?

Thời tiết hôm nay thế nào?

Hôm nay có mưa không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '太' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Quá, lắm

Rất

Không

Ít

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '今天的天气很好。' có nghĩa là gì?

Hôm nay trời lạnh.

Hôm nay trời mưa.

Thời tiết hôm nay rất xấu.

Thời tiết hôm nay rất đẹp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '冷' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nóng

Khô

Lạnh

Mát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu '今天会下雨吗?' có nghĩa là gì?

Hôm nay có mưa không?

Hôm nay trời lạnh.

Hôm nay có nắng không?

Hôm nay trời đẹp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '下雨' có nghĩa là gì?

Đổ tuyết

Mát

Đổ mưa

Nắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?