Kiến thức của Unit 5 Leisure time

Kiến thức của Unit 5 Leisure time

4th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Từ vựng Tiếng Anh

Ôn tập Từ vựng Tiếng Anh

1st - 5th Grade

26 Qs

LV2 U4 12/9/2023

LV2 U4 12/9/2023

1st - 5th Grade

23 Qs

Tiếng Anh lớp 4

Tiếng Anh lớp 4

4th Grade

25 Qs

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

the future simple

the future simple

1st - 9th Grade

23 Qs

WEEK 5- Unit 5: CAN YOU SWIM?

WEEK 5- Unit 5: CAN YOU SWIM?

4th Grade

26 Qs

Have/Has

Have/Has

4th Grade

23 Qs

UNIT 1 MY FRIENDS

UNIT 1 MY FRIENDS

4th Grade

24 Qs

Kiến thức của Unit 5 Leisure time

Kiến thức của Unit 5 Leisure time

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Bảo Ngọc 11b2

Used 6+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:
Read a comic book

Chơi trốn tìm

chơi trò chơi điện tử

Đọc truyện

chơi trò chơi trên bàn cờ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: Cloudy

trời có mây

trời có bão

trời có gió

trời có tuyết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: Stormy

trời có mây

trời có bão

trời có gió

trời có tuyết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: Sunny

trời có mây

trời có nắng

trời có gió

trời có tuyết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: Jump rope

Chơi trốn tìm

nhảy dây

chơi bập bênh

chơi trò chơi trên bàn cờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: Windy

trời có mây

trời có bão

trời có gió

trời có tuyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:
WATCH A FILM

xem phim

chơi trò chơi trên bàn cờ

trời có bão

đọc truyện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?