migi_mock-test

migi_mock-test

Assessment

Quiz

Created by

hung viet

World Languages

University

3 plays

Hard

Student preview

quiz-placeholder

169 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: (缶詰)や冷凍食品ばかり食べていると体に良くない。

かんつめ

かんづめ

びんつめ

びんづめ

Answer explanation

Từ: 缶詰
Cách đọc: かんづめ
Nghĩa: thực phẩm đóng hộp
Câu hỏi: 缶詰や冷凍食品ばかり食べていると体に良くない。
Cách đọc: かんづめやれいとうしょくひんばかりたべているとからだにいいくない。
Nghĩa: Nếu chỉ ăn thực phẩm đóng hộp và thực phẩm đông lạnh thì không tốt cho cơ thể.
###
LỰA CHỌN ĐÚNG:
2. かんづめ
###
PHÂN TÍCH:
1. かんつめ: Không tồn tại từ nào trong tiếng Nhật có cách đọc này.

3. びんつめ: Không tồn tại từ nào trong tiếng Nhật có cách đọc này.
4. びんづめ: Đây là cách đọc của từ "瓶詰め" (đồ đóng chai).
###
THÔNG TIN THAM KHẢO:
"缶詰" là từ ghép gồm hai chữ hán:
1. 缶 (かん): có nghĩa là "chai" hoặc "hộp".
2. 詰 (づめ): có nghĩa là "đóng gói" hoặc "nhồi nhét".
Vì vậy, "缶詰" có nghĩa là "thực phẩm được đóng gói trong hộp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm như cá, thịt, rau củ được bảo quản trong hộp kim loại.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

子供たちは毎朝七時に(学校)へ行きます。

がっこう

こうがく

がっこ

がくこう

Answer explanation

Từ: 論文
Cách đọc: ろんぶん
Nghĩa: bài luận; luận văn
Câu hỏi: 彼の専攻分野は社会人類学で、社会に見られるさまざまな日常の現象についての論文を書いている。
Cách đọc: かれのせんこうぶんやはしゃかいじんるいがくで、しゃかいにみられるさまざまなにちじょうのげんしょうについてのろんぶんをかいている。
Nghĩa: Chuyên ngành của anh ấy là nhân học xã hội, và anh ấy đang viết luận văn về những hiện tượng hàng ngày khác nhau mà có thể thấy trong xã hội.
###
LỰA CHỌN ĐÚNG:
2. ろんぶん
###
PHÂN TÍCH:
1. ろうぶん: Không tồn tại từ nào trong tiếng Nhật có cách đọc này. 
3. ろうもん: Đây là cách đọc của một số từ như "楼門" (cổng tháp: là một loại cổng lớn, có kiến trúc đặc biệt với nhiều tầng, thường thấy trong các đền chùa, đặc biệt là trong văn hóa Nhật Bản và Trung Quốc), "牢問" (ba hình thức tra tấn trong thời kỳ Edo ở Nhật Bản). 
4. ろんもん: Không tồn tại từ nào trong tiếng Nhật có cách đọc này. 
###
THÔNG TIN THAM KHẢO:
Từ "論文" được cấu thành từ hai kanji:
1. 論 (ろん): có nghĩa là "luận" hay "thảo luận".
2. 文 (ぶん): có nghĩa là "văn" hay "văn bản".
"論文" thường được sử dụng để chỉ các bài viết học thuật, nghiên cứu hoặc luận văn trong các lĩnh vực học thuật.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: 優勝を(祈って)、みんなで応援した。

  1. ねらって

  1. ねがって

  1. いわって

  1. いのって

Answer explanation

Từ: 祈って
Cách đọc: いのって

Thể từ điển: 祈る(いのる)
Nghĩa: cầu nguyện, cầu chúc
Câu hỏi: 優勝を祈って、みんなで応援した。
Cách đọc: ゆうしょうをいのって、みんなでおうえんした。
Nghĩa: Mọi người cùng cổ vũ và cầu nguyện cho chiến thắng. 
###
LỰA CHỌN ĐÚNG:
4. いのって
###
PHÂN TÍCH:
1. ねらって: Đây là cách đọc của từ "狙って" (nhắm đến, nhắm vào).
2. ねがって: Đây là cách đọc của từ "願って" (mong muốn, cầu xin).
3. いわって: Đây là cách đọc của từ "祝って" (chúc mừng).
###
THÔNG TIN THAM KHẢO:

"祈願" (きがん) và "祈る" (いのる) đều liên quan đến việc cầu nguyện hoặc mong muốn điều gì đó, nhưng có những khác biệt nhất định:

   - 祈願: Có thể được dùng như danh từ hoặc trong các cụm từ liên quan đến việc cầu nguyện (ví dụ: "祈願する" - cầu nguyện cho điều gì đó).

   - 祈る: Là động từ và thường được sử dụng để diễn tả hành động cầu nguyện trong một ngữ cảnh cụ thể.

Từ "祈る" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cầu xin điều tốt đẹp, may mắn cho người khác hoặc cho chính mình. Ví dụ: "健康を祈る" (cầu nguyện cho sức khỏe).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: 自分の考えがはっきり(述べられる)人を雇いたい。

  1. くらべられる

  1. しらべられる

  1. ならべられる

  1. のべられる

Answer explanation

Từ: 述べられる
Cách đọc: のべられる

Thể từ điển: 述べる(のべる)
Nghĩa: có thể trình bày; có thể nói ra, có thể bày tỏ
Câu hỏi: 自分の考えがはっきり述べられる人を雇いたい。
Cách đọc: じぶんのかんがえがはっきりのべられるひとをやといたい。
Nghĩa: Tôi muốn tuyển một người có thể trình bày rõ ràng ý kiến của bản thân.
###
LỰA CHỌN ĐÚNG:
4. のべられる
###
PHÂN TÍCH:
1. くらべられる: Đây là cách đọc của từ 比べられる (có thể so sánh).
2. しらべられる: Đây là cách đọc của từ 調べられる (có thể điều tra, có thể kiểm tra).
3. ならべられる: Đây là cách đọc của từ 並べられる (có thể sắp xếp). 
###
THÔNG TIN THAM KHẢO:
Từ 述べる (のべる), được tạo thành từ chữ hán 述, âm hán việt là chữ THUẬT, có nghĩa là "trình bày" hoặc "nói ra". Đây là một động từ quan trọng trong tiếng Nhật, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn viết.
- Cấu trúc: 述べる (のべる) + られる (thể khả năng) = 述べられる (のべられる), nghĩa là "có thể trình bày, có thể bày tỏ".

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: ここではんばいされている(かわぐつ)は、やわらかくてはきやすい。

  1. 毛靴

  1. 毛鞄

  1. 革靴

  1. 革鞄

Answer explanation

ここではんばいされているかわぐつは、やわらかくてはきやすい。

Những đôi giày da được bán ở đây rất mềm và dễ mang.

1. 毛靴 (Không có nghĩa)

2. 毛鞄 (Không có nghĩa)

3. 革靴 [かわぐつ]: (Cách khoa) Giày da

4. 革鞄 (Không có nghĩa)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: ちょきんをぜんがく ひきだして(がっき)を買った。

  1. 楽机

  1. 楽歳

  1. 楽器

  1. 楽機

Answer explanation

ちょきんをぜんがく ひきだして がっきを買った。

Tôi rút toàn bộ tiền tiết kiệm của mình và mua một nhạc cụ.

1. 楽机 (Không có nghĩa)

2. 楽歳 (Không có nghĩa)

3. 楽器 [がっき]: (Nhạc khí) Nhạc cụ

4. 楽機 (Không có nghĩa)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: 2階へのぼるエスカレーター付近で財布を(ひろった)。

  1. 採った

  1. 捨った

  1. 担った

  1. 拾った

Answer explanation

2階へのぼるエスカレーター付近で財布を拾った

Tôi nhặt cái ví gần thang cuốn lên tầng hai.

1. 採った (とった): tuyển dụng, lựa chọn

2. 捨った (すった): vứt bỏ, từ bỏ

3. 担った (Không có nghĩa)

4. 拾った [ひろった]: (Thập) Nhặt

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Quizizz