Hán tự - Nhóm 3

Hán tự - Nhóm 3

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GIAO TIẾP QUA EMAIL

GIAO TIẾP QUA EMAIL

University

10 Qs

Incoterm

Incoterm

1st Grade - University

10 Qs

Thực vật bài 1

Thực vật bài 1

University

10 Qs

I&PC_final test demo

I&PC_final test demo

University

10 Qs

McDonald's

McDonald's

KG - Professional Development

11 Qs

Game 2 FBIS

Game 2 FBIS

University

10 Qs

Research and Publication

Research and Publication

University

10 Qs

PHÂN LOAỊ VÀ KÝ HIỆU CONTAINER

PHÂN LOAỊ VÀ KÝ HIỆU CONTAINER

University

11 Qs

Hán tự - Nhóm 3

Hán tự - Nhóm 3

Assessment

Quiz

Other

University

Practice Problem

Hard

Created by

undefined undefined

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

什么字永远写不出来?

(Shénme zì yǒngyuǎn xiě bù chūlái?)


A. 秘密 (mìmì) - Bí mật

B. 永远 (yǒngyuǎn) - Mãi mãi

C. 难字 (nán zì) - Chữ khó

D. 没字 (méi zì) - Không có chữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định nét bút thứ 2 của chữ 话 là nét gì?

A. ngang gập móc

B. ngang gập cong

C. ngang gập hất

D. ngang gập gập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

什么东西可以听但看不见?

(Shénme dōngxi kěyǐ tīng dàn kàn bù jiàn?)


 A. 风 (fēng)

 B. 声音 (shēngyīn)

C. 影子 (yǐngzi)

D. 电 (diàn)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ 粜 có bao nhiêu nét ?

A .10

B .11

C . 12

D. 13

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào mang nghĩa dưới đây:

Con gái mà đứng éo le,

Chồng con chưa có kè kè mang thai.

A. 安

B. 奶

C. 好

D. 妊

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào mang nghiã dưới đây:

Cô kia đội nón chờ ai

Hay cô yên phận đứng hoài thế cô.

A. 要

B. 妖

C. 姬

D. 安

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nét thứ 3 trong bộ 臼 là gì?

A. Sổ

B. Phẩy

C. Ngang gập

D. Ngang

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Biến thể của bộ 示 khác biến thể của bộ 衣 ở nét nào?

A. Nét chấm

B. Nét hất

C. Nét phẩy

D. Nét mác