Communication Lesson 2

Communication Lesson 2

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA Quizs- ĐỀ TT TN THPT 2025- THPT KỲ ANH- HÀ TĨNH P2

VOCA Quizs- ĐỀ TT TN THPT 2025- THPT KỲ ANH- HÀ TĨNH P2

12th Grade

20 Qs

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC THPT CHUYÊN KHTN (LẦN 2)

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC THPT CHUYÊN KHTN (LẦN 2)

12th Grade

20 Qs

Vocab G8 17.09.24

Vocab G8 17.09.24

9th - 12th Grade

10 Qs

21. ĐỀ TN THPT BẮC NINH

21. ĐỀ TN THPT BẮC NINH

12th Grade

20 Qs

Smoke Alarm + Passport Application

Smoke Alarm + Passport Application

12th Grade

16 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

URBANISATION QUIZ

URBANISATION QUIZ

12th Grade

20 Qs

Vocabulary - Getting started - Unit 2 - English 10

Vocabulary - Getting started - Unit 2 - English 10

10th - 12th Grade

10 Qs

Communication Lesson 2

Communication Lesson 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thu Thị

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'practice daily' mean in Vietnamese?

bắt chước người bản xứ

ôn bài thường xuyên

luyện tập hàng ngày

chơi trò chơi từ vựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'take part in discussions'?

tham gia các cuộc thảo luận

diễn đạt lại câu

lập nhóm học tập

cải thiện kỹ năng giao tiếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'break down sentences' translate to in Vietnamese?

xác định điểm yếu

tăng cường sự tự tin

mở rộng tầm nhìn

phân tích câu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'shadow native speakers' in Vietnamese?

cải thiện thành tích học tập

mang lại học tập suốt đời

tạo điều kiện tham gia sự kiện toàn cầu

bắt chước người bản xứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'take online quizzes' mean in Vietnamese?

tăng cường chức năng não

làm bài kiểm tra trực tuyến

xây dựng mối quan hệ tốt hơn

thúc đẩy phát triển cá nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese translation for 'use flashcards'?

tăng cường tính kỷ luật bản thân

tạo điều kiện thuận lợi khi du lịch toàn cầu

sử dụng thẻ ghi nhớ

cải thiện khả năng tuyển dụng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'record your voice' mean in Vietnamese?

ghi âm giọng nói

tăng cường kỹ năng giải quyết vấn đề

nâng cao hiểu biết văn hóa

mở ra cơ hội nghề nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?