Câu hỏi về thành ngữ tiếng Trung

Câu hỏi về thành ngữ tiếng Trung

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LSTLH  2

LSTLH 2

University

73 Qs

Lịch sử Đảng_Giữa kì

Lịch sử Đảng_Giữa kì

University

67 Qs

Câu hỏi về lịch sử Việt Nam (phần 2)

Câu hỏi về lịch sử Việt Nam (phần 2)

University

74 Qs

ÔN TẬP GIỮA HK1 K10

ÔN TẬP GIỮA HK1 K10

10th Grade - University

74 Qs

Ôn Tập Lịch Sử GKI Lớp 12

Ôn Tập Lịch Sử GKI Lớp 12

12th Grade - University

71 Qs

Ôn Tập Giữa Kì II - Sử 12

Ôn Tập Giữa Kì II - Sử 12

12th Grade - University

67 Qs

Địa lí

Địa lí

University

75 Qs

ôn tập lhp 1

ôn tập lhp 1

University

68 Qs

Câu hỏi về thành ngữ tiếng Trung

Câu hỏi về thành ngữ tiếng Trung

Assessment

Quiz

History

University

Practice Problem

Hard

Created by

Thanh Hương

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 礼尚往来 có nghĩa là gì?

Có qua có lại

Nhập gia tùy tục

Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 入乡随俗 có nghĩa là gì?

Có qua có lại

Nhập gia tùy tục

Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 家家有本难念的经 có nghĩa là gì?

Có qua có lại

Nhập gia tùy tục

Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 世上无难事,只怕有心人 có nghĩa là gì?

Việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền

Làm ơn mắc oán

Qua cầu rút ván

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 吃力扒外 có nghĩa là gì?

Việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền

Làm ơn mắc oán

Qua cầu rút ván

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 过河拆桥 có nghĩa là gì?

Việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền

Làm ơn mắc oán

Qua cầu rút ván

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ tiếng Trung: 面无人色 có nghĩa là gì?

Mặt không còn giọt máu

Mặt người dạ thú

Lấy oán báo ân

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?