Kiểm tra cuối khoá

Kiểm tra cuối khoá

5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

量词

量词

1st - 10th Grade

10 Qs

二年级体育单元8 - 由静而动齐伸展

二年级体育单元8 - 由静而动齐伸展

1st - 12th Grade

10 Qs

G-7-Lesson 1.1-你好

G-7-Lesson 1.1-你好

KG - 7th Grade

11 Qs

ULANG KAJI BAB 6, 7,8  ELM 3312

ULANG KAJI BAB 6, 7,8 ELM 3312

KG - Professional Development

13 Qs

六年级体健 @ 单元九 我的社区真美好 - (15)安全至上

六年级体健 @ 单元九 我的社区真美好 - (15)安全至上

1st - 6th Grade

10 Qs

句子衔接和排序练习(三)

句子衔接和排序练习(三)

4th - 6th Grade

10 Qs

我诚实我守信

我诚实我守信

5th Grade

10 Qs

汉1: 第10-11课

汉1: 第10-11课

KG - Professional Development

12 Qs

Kiểm tra cuối khoá

Kiểm tra cuối khoá

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Hard

Created by

Chandra Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“3 năm trước bạn sống ở đâu?” dịch sang tiếng Trung có nghĩa là gì?

你三年前在哪里工作?
你三年前住在哪里?
你三年前的家在哪里?
你三年前住在什么地方?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“你三年前住在哪里?” có phiên âm tiếng Trung là gì?

Nǐ sān nián qián zhù zài nǎlǐ ma?
Nǐ sān nián zhīqián zhù zài nǎlǐ?
Nǐ sān nián qián zhù zài nǎlǐ?
Nǐ sān nián hòu zhù zài nǎlǐ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng Trung "ai thông minh hơn học sinh tiểu học?"

谁教小学生?
谁比小学生聪明?
小学生聪明吗?
谁是小学生的朋友?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“谁比小学生聪明” có phiên âm tiếng Trung là gì?

Shéi bǐ yīniánjí cōngmíng
Shéi bǐ zhōngxuéshēng cōngmíng
Shéi bǐ dàxuéshēng cōngmíng
Shéi bǐ xiǎoxuéshēng cōngmíng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu : "Bây giờ tôi là học sinh tiểu học, sau này là học sinh trung học" sang tiếng Trung?

现在我是一名大学生,以后是研究生
我现在是高中生,未来是大学生
现在我是一名幼儿园学生,以后是小学学生

现在我是小学学生,以后是中学生

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"现在我是小学学生,以后是中学生" phiên âm tiếng Trung của câu này là:

xiàn zài wǒ shì xiǎo xué shēng, yǐ hòu shì yǔ yán shēng
xiàn zài wǒ shì gāo zhōng shēng, yǐ hòu shì dàxué shēng
xiàn zài wǒ shì zhōng xué shēng, yǐ hòu shì xiǎo xué shēng
xiàn zài wǒ shì xiǎo xué shēng, yǐ hòu shì zhōng xué shēng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"món gì tôi cũng thích ăn" dịch sang tiếng Trung

我只喜欢吃水果
我喜欢所有的食物
我不喜欢吃任何东西
我什么都喜欢吃

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?