
Kiểm tra cuối khoá

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Hard
Chandra Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“3 năm trước bạn sống ở đâu?” dịch sang tiếng Trung có nghĩa là gì?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“你三年前住在哪里?” có phiên âm tiếng Trung là gì?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu này sang tiếng Trung "ai thông minh hơn học sinh tiểu học?"
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“谁比小学生聪明” có phiên âm tiếng Trung là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu : "Bây giờ tôi là học sinh tiểu học, sau này là học sinh trung học" sang tiếng Trung?
现在我是小学学生,以后是中学生
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"现在我是小学学生,以后是中学生" phiên âm tiếng Trung của câu này là:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"món gì tôi cũng thích ăn" dịch sang tiếng Trung
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
五年级道德-公正4

Quiz
•
5th Grade
10 questions
五年级华文---标点符号(2)

Quiz
•
5th Grade
12 questions
四年级-华文理解

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
《童年的发现》

Quiz
•
5th Grade
15 questions
快乐汉语2第五课 Happy chinese2 L5

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
五年级华文 勇于抗战的斗士(简答题)

Quiz
•
5th Grade
10 questions
单元二 深广课文 (5)擦地板

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
五年级华文(连词)

Quiz
•
4th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade