Trạng từ so sánh hơn (1)

Trạng từ so sánh hơn (1)

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin 9 ôn tập 2023_2024

Tin 9 ôn tập 2023_2024

KG - University

35 Qs

IC3 GS6 LEVEL 2 - CHỦ ĐỀ 1

IC3 GS6 LEVEL 2 - CHỦ ĐỀ 1

KG - University

34 Qs

Tính từ so sánh kém nhất (1)

Tính từ so sánh kém nhất (1)

KG - University

31 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN ĐỢT 2 LGT

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN ĐỢT 2 LGT

KG - University

32 Qs

Trạng từ so sánh hơn (3)

Trạng từ so sánh hơn (3)

KG - University

31 Qs

2.CD1_T2_LEVEL 2

2.CD1_T2_LEVEL 2

9th - 12th Grade

34 Qs

PRE - TEST VACCINE QDENGA

PRE - TEST VACCINE QDENGA

Professional Development

29 Qs

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ -  XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ - XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

University

31 Qs

Trạng từ so sánh hơn (1)

Trạng từ so sánh hơn (1)

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Chuyển trạng từ sau sang dạng so sánh hơn: Late

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Chuyển trạng từ sau sang dạng so sánh hơn: Wide

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Chuyển trạng từ sau sang dạng so sánh hơn: Soon

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Chuyển trạng từ sau sang dạng so sánh hơn: Right

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Chuyển trạng từ sau sang dạng so sánh hơn: Straight

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Chuyển trạng từ sau sang dạng so sánh hơn: Near

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?