1. Từ thrilling trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Tuyệt vời B. Kích thích C. Xấu hổ D. Khó chịu

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Easy
Hoàng 25.11C
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
B. Kích thích
D. Khó chịu
C. Xấu hổ
A. Tuyệt vời
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Từ amazing trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Tuyệt vời B. Đặc biệt C. Động vật hoang dã D. Tình cờ
Kỳ diệu
A. Tuyệt vời
Bất ngờ
Thú vị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Từ brilliant trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Khó chịu B. Xuất sắc, tuyệt vời C. Kích thích D. Khủng khiếp
A. Thông minh
C. Đáng sợ
B. Xuất sắc, tuyệt vời
D. Tầm thường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Từ learn by rote trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Học vẹt B. Tham quan khuôn viên trường C. Dựng lều D. Đi lặn với ống thở
A. Học vẹt
Tham gia lớp học
Đọc sách tiếng Anh
Học từ vựng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Từ tour a campus trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Đi thuyền buồm B. Tham quan khuôn viên trường C. Đi cắm trại D. Đi lặn với ống thở
B. Tham quan khuôn viên trường
D. Đi lặn với ống thở
A. Đi thuyền buồm
C. Đi cắm trại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Từ give a performance trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Biểu diễn B. Bắt nạt C. Tham gia D. Khó chịu
A. Biểu diễn
E. Thể hiện
G. Tham khảo
F. Đánh giá
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Từ put up tents trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Dựng lều B. Tham gia C. Mắt cá chân D. Động vật hoang dã
B. Tham gia
A. Dựng lều
C. Mắt cá chân
D. Động vật hoang dã
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Khám Phá Tết Nguyên Đán

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
LISTENING P2 C10 T2,3 C11 T3

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
bài 2 9

Quiz
•
9th Grade
8 questions
Article A/An/The

Quiz
•
9th Grade
10 questions
An toàn giao thông

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
từ vựng tiếng anh

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade