tin học

tin học

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thiết bị vào - ra cơ bản cho máy tính cá nhân

Thiết bị vào - ra cơ bản cho máy tính cá nhân

7th Grade

20 Qs

Tin học 7 Mạng xã hội và một số kênh trao đổi

Tin học 7 Mạng xã hội và một số kênh trao đổi

7th Grade

21 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 - TIN 7

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 - TIN 7

7th Grade

18 Qs

Ôn tập Phần cứng và phần mềm máy tính

Ôn tập Phần cứng và phần mềm máy tính

3rd - 7th Grade

21 Qs

ÔN TẬP TIN 6 HKI

ÔN TẬP TIN 6 HKI

1st - 12th Grade

16 Qs

Tin học 10-Bài 3

Tin học 10-Bài 3

1st - 10th Grade

15 Qs

BÀI 2. XỬ LÍ THÔNG TIN

BÀI 2. XỬ LÍ THÔNG TIN

1st - 12th Grade

23 Qs

Bai 4: Hệ điều hành

Bai 4: Hệ điều hành

7th Grade

20 Qs

tin học

tin học

Assessment

Quiz

Computers

7th Grade

Medium

Created by

Emilia Belova

Used 10+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CPU là viết tắt của

  1. Center Power Unit

  1. Computing Power Unit

  1. Chip Processing Unit

  1. Central Processing Unit

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

RAM là viết tắt của

  1. Realtime Access Memory

  1. Raw Applicable Memory

  1. Random Access Memory

  1. Read - Append Memory

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quạt usb chủ yếu là

Thiết bị vào

Thiết bị ra

Vừa là thiết bị vào vừa là thiết bị ra

Không phải thiết bị vào hay thiết bị ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ROM là viết tắt của

  1. Random Optical Memory

  1. Read Only Memory

  1. Raw Optional Memory

  1. Ranked Optimized Memory

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuột chủ yếu là

  1. Thiết bị vào

  1. Thiết bị ra

  1. Vừa là thiết bị vào vừa là thiết bị ra

  1. Không phải là thiết bị vào hay thiết bị ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bàn phím chủ yếu là

  1. Thiết bị vào

  1. Thiết bị ra

  1. Vừa là thiết bị vào vừa là thiết bị ra

  1. Không phải là thiết bị vào hay thiết bị ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Màn hình chủ yếu là

  1. Thiết bị vào

  1. Thiết bị ra

  1. Vừa là thiết bị vào vừa là thiết bị ra

  1. Không phải là thiết bị vào hay thiết bị ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?