TIN Bài 4

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hà Nguyên
Used 10+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Điện toán đám mây là gì?
A. Mô hình cung cấp các tài nguyên máy tính qua Internet
B. Mạng nội bộ trong một công ty với băng thông cao
C. Một loại phần cứng có khả năng lưu trữ và tính toán mạnh
D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu ngoại vi có dung lượng lớn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Điện toán đám mây hoạt động như thế nào?
A. Lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân
B. Lưu trữ dữ liệu và tài nguyên trên máy chủ từ xa và truy cập qua Internet
C. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị ngoại vi
D. Tạo ra phần mềm chạy trực tiếp trên phần cứng người dùng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao điện toán đám mây lại được sử dụng rộng rãi trong giáo dục trực tuyến?
A. Vì điện toán đám mây cho phép truy cập tài nguyên học tập từ nhiều thiết bị và hỗ trợ việc mở rộng các nền tảng học trực tuyến một cách hiệu quả
B. Vì điện toán đám mây cho phép giảm bớt sự phụ thuộc vào kết nối Internet trong học trực tuyến.
C. Vì điện toán đám mây giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào thiết bị cá nhân trong học trực tuyến.
D Vì điện toán đám mây cho phép sinh viên tham gia lớp học trực tiếp của giảng viên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Google Classroom hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình học tập trực tuyến như thế nào?
A. Nó hỗ trợ việc tổ chức các buổi học trực tuyến.
B. Nó giúp giáo viên tạo bài tập, chia sẻ tài liệu, quản lý lớp học
C. Nó chỉ giúp giáo viên quản lý điểm số của học sinh
D. Nó giúp học sinh nộp bài tập bằng cách gửi email cho giáo viên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn cần thực hiện một bài thuyết trình nhóm, và mỗi thành viên cần chỉnh sửa nội dung trong thời gian thực từ các địa điểm khác nhau. Công cụ nào của Google Suite là tốt nhất cho mục tiêu này?
A. Sử dụng Google Docs để thảo luận và viết nội dung cho bài thuyết trình.
B. Sử dụng Google Sheets để theo dõi tiến độ của từng thành viên trong nhóm.
C. Sử dụng Google Slides để tạo bài thuyết trình, cho phép các thành viên cùng chỉnh sửa nội dung trực tuyến theo thời gian thực.
D. Sử dụng Google Drive để tải lên phiên bản cuối cùng của bài thuyết trình.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
. Hình ảnh dưới đây hiển thị phần thiết lập quyền truy cập cho một sự kiện. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để bạn chia sẻ sự kiện với đồng nghiệp và cho phép họ chỉnh sửa sự kiện đó?
A. Chỉ cần nhập địa chỉ email của họ vào ô “Thêm khách” (Add guests) và sự kiện sẽ tự động được chia sẻ.
A. Nhập địa chỉ email của họ vào ô “Thêm khách” (Add guests), sau đó thiết lập quyền "Modify event".
A. Nhấp vào tên sự kiện và chọn "Chia sẻ sự kiện qua liên kết".
A. Gửi email cho đồng nghiệp với thông tin sự kiện và yêu cầu họ tự thêm vào lịch của mình.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Create a meating for later
B. Start an instant meeting
C. Schedule in Google Calendar
D. Tất cả các phương án đều phù hợp
A. Create a meating for later
B. Start an instant meeting
C. Schedule in Google Calendar
D. Tất cả các phương án đều phù hợp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
DIGITAL MARKETING

Quiz
•
University
8 questions
Ap

Quiz
•
University
14 questions
Ôn tập kỳ I lớp 4 0405

Quiz
•
3rd Grade - University
16 questions
TH3-27/12

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Bài kiểm tra kncntt

Quiz
•
University
10 questions
Trắc nghiệm NVSP – Kỹ năng CNTT

Quiz
•
University
10 questions
GÓI CƯỚC DATA IP

Quiz
•
University
10 questions
Bài 2 Điện toán đám mây và Internet van vật (Kiểm tra bài cũ)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade