
Quiz Di Truyền Gen

Quiz
•
Biology
•
12th Grade
•
Medium

rqs2tm7jgm apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện cơ bản đảm bảo cho sự di truyền độc lập các cặp tính trạng là
các gen không có hoà lẫn vào nhau
mỗi gen phải nằm trên mỗi NST khác nhau
số lượng cá thể nghiên cứu phải lớn
gen trội phải lấn át hoàn toàn gen lặn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phép lai P: AaBbddEe x AaBBddEe (các gen trội là trội hoàn toàn). Tỉ lệ loại kiểu hình mang 2 tính trội và 2 tính lặn ở F1 là:
9/16
6/16
2/16
3/16
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dự đoán kết quả về kiểu hình của phép lai P: AaBb (vàng, trơn) x aabb (xanh, nhăn)
9 vàng, trơn: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, trơn: 1 xanh, nhăn.
1 vàng, trơn: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, trơn: 1 xanh, nhăn.
3 vàng, trơn: 3 xanh, trơn: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn.
3 vàng, trơn: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, trơn: 1 xanh, nhăn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép lai về 3 cặp tính trạng trội, lặn hoàn toàn giữa 2 cá thể AaBbDd x AabbDd sẽ cho thế hệ sau
8 kiểu hình: 18 kiểu gen
4 kiểu hình: 9 kiểu gen
8 kiểu hình: 12 kiểu gen
8 kiểu hình: 27 kiểu gen
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Thế hệ F1 thu được kiểu gen aaBbdd với tỉ lệ:
1/32
1/2
1/64
¼
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở một đậu Hà Lan, xét 2 cặp alen trên 2 cặp nhiễm sắc thể tương đồng; gen A: vàng, alen a: xanh; gen B: hạt trơn, alen b: hạt nhăn. Dự đoán kết quả về kiểu hình của phép lai P: AaBB x AaBb.
3 vàng, trơn: 1 vàng, nhăn.
3 vàng, trơn: 1 xanh, trơn.
1 vàng, trơn: 1 xanh, trơn.
3 vàng, nhăn: 1 xanh, trơn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Phép lai P: AabbDdEe x AabbDdEe có thể hình thành ở thế hệ F1 bao nhiêu loại kiểu gen?
10 loại kiểu gen.
54 loại kiểu gen.
28 loại kiểu gen.
27 loại kiểu gen.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Pola - Pola Hereditas

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Đề 04_KSCL HSA

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
TIẾT 36 – TC5 ÔN TẬP CHƯƠNG IV PHẦN V

Quiz
•
12th Grade
20 questions
ÔN TẬP SINH 12 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Leyes de Mendel

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Pola-pola Hereditas

Quiz
•
12th Grade
15 questions
LATIHAN SOAL HUKUM MENDEL

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Đề cương ôn tập cuối HK1 - Môn Sinh 12 bổ sung

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Biology Properties of Water 1.1

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Cell Membrane/Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Limits to Population Growth

Quiz
•
9th - 12th Grade
31 questions
Quiz Week 3 Review (9/5/25)

Quiz
•
9th - 12th Grade