
công nghệ

Quiz
•
Other
•
2nd Grade
•
Easy
tường vy Luân
Used 4+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây thể hiện khẩu phần ăn của vật nuôi?
Fe 13g, NaCl 43g
P 13g, Vitamin
Tấm 1.5kg, bột sắn 0.3 kg.
Năng lượng 3000 Kcalo.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trứng bị mỏng vỏ, dễ vỡ là biểu hiện bệnh gì ở gà mái đẻ?
Thiết sắt.
Thiếu canxi.
Thiếu năng lượng.
. Thiếu kẽm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chọn những con bò với mục đích hướng sữa, em sẽ chọn những con bò có ngoại hình như thế nào?
Bầu vú to hình bát úp, núm vú tròn cách đều nhau
Bề ngang, bề sâu phát triển.
Toàn thân giống hình chữ nhật
Mông rộng chắc, đùi nở nang, chân ngắn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà Lan có mảnh vườn rộng đã xây tường rào xung quanh, trước đây dùng để trồng rau, 2 năm nay không trồng rau nữa. Bố Lan muốn tận dụng để nuôi gà phục vụ nhu cầu ăn uống của gia đình. Theo em bố Lan nên nuôi theo phương thức nào?
Chăn nuôi công nghiệp
Chăn thả tự do.
Chăn nuôi bán công nghiệp
Chăn nuôi sử dụng thức ăn có sẵn trong vườn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào là đặc điểm của chăn thả tự do?
Mức đầu tư cao.
Vật nuôi được nhốt trong trồng kết hợp sân vườn
Số lượng vật nuôi lớn.
Tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thức ăn giàu protein là các loại thức ăn có hàm lượng
protein trên 20%, carbohydrate và lipid dưới 25
. protein trên 20% và không chứa tạp chất
potein thô trên 20%, xơ thô dưới 18%
. protein tinh trên 20%, các chất không phải protein dưới 15%.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
So với chăn thả tự do, chăn nuôi công nghiệp có ưu điểm gì?
Ít có nguy cơ ô nhiễm môi trường
Đối xử nhân dạo với vật nuôi.
Chất lượng sản phẩm chăn nuôi cao hơn
Năng suất chăn nuôi cao.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
MODULE 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Ôn hè tuần 2 - Tiếng Việt 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
34 questions
untitled

Quiz
•
1st - 4th Grade
40 questions
Bài tập kiểm tra Toán - TV tuần 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
TỔNG HỢP CÂU HỎI HTTD 05.2024

Quiz
•
1st - 12th Grade
37 questions
ÔN TẬP GIỮA HKII MÔN TIN HỌC 8

Quiz
•
2nd Grade
34 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
2nd Grade
36 questions
tin 11 giũa ky 2

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts (2,5,10)

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Sentence or Fragment?

Quiz
•
2nd - 5th Grade