
Lí s3 CHK1 L12
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Easy
Kitty Vo
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thông số nào sau đây xác định trạng thái của một khối lượng khí xác định?
A. Áp suất, thể tích, trọng lượng
B. Áp suất, nhiệt độ, khối lượng
C. Thể tích, khối lượng, nhiệt độ
D. Áp suất, nhiệt độ, thể tích
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây là đẳng quá trình?
A. Không khí trong quả bóng bay bị phơi nắng, nắng lên, nở ra làm căng bóng
B. Đun nóng khí trong 1 xilanh , khí nở ra đầy pittong chuyển động
C. Đun nóng khí trong 1 bình đậy kín
D. Cả 3 quá trình trên đều không phải là đẳng quá trình
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với một lượng khí lý tưởng xác định, khi nhiệt độ không đổi thì áp suất
A. tỉ lệ nghịch với thể tích.
B. tỉ lệ thuận với thể tích.
C. tỉ lệ thuận với bình phương thể tích.
D. tỉ lệ nghịch với bình phương thể tích.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường nào sau đây không biểu diễn quá trình đẳng nhiệt?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ tọa độ (p,V), đường biểu diễn nào sau đây là đường đẳng nhiệt ?
A. Đường hypebol.
B. Đường thẳng kéo dài qua gốc tọa độ.
C. Đường thẳng không đi qua gốc tọa độ.
D. Đường thẳng cắt trục p tại điểm p = p0.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nén một lượng khí lý tưởng trong bình kín thì quá trình đẳng nhiệt xảy ra như sau:
A. Áp suất tăng, nhiệt độ tỉ lệ thuận với áp suất.
B. Áp suất giảm, nhiệt độ không đổi.
C. Áp suất giảm, nhiệt độ tỉ lệ nghịch với áp suất.
D. Áp suất tăng, nhiệt độ không đổi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không phải đặc điểm của quá trình đẳng nhiệt ?
Nhiệt độ khối khí tăng thì áp suất tăng.
Nhiệt độ của khối khí không đổi.
Khi áp suất tăng thì thể tích khối khí giảm.
Khi thể tích khối khí tăng thì áp suất giảm.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Định luật Boyle
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Ôn Tập Đẳng Quá Trình
Quiz
•
12th Grade
18 questions
tài bin
Quiz
•
12th Grade
25 questions
KIỂM TRA CHƯƠNG 5: CHẤT KHÍ
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
BÀI 4: DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU - P2
Quiz
•
12th Grade
21 questions
Ôn tập tổng hợp
Quiz
•
6th Grade - Professio...
19 questions
Nhiệt động lục học
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Máy biến áp và truyền tải điện năng
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade