
CN CUỐI HKI ( bài8,9)

Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Medium

duyên nguyễn thị
Used 1+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo TCVN 8-20:2002, bề rộng của nét liền đậm :
được chọn trong khoảng từ 0,2-1,3 (mm)
được chọn trong khoảng từ 0,13-2 (mm)
được chọn trong dãy kích thước sau: 0,2; 0,25; 0,4; 0,5; 0,8; 1 và 1,3 (mm)
được chọn trong dãy kích thước sau: 0,13; 0,18; 0,15; 0,35; 0,5; 0,7; 1,4 và 2 (mm)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên bản vẽ kĩ thuật khung tên luôn được đặt ở
góc trên, bên phải
góc trên, bên trái
góc dưới, bên trái
góc dưới, bên phải
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo TCVN 7284-2:2003, chiều rộng của nét chữ thường lấy bằng
h/8
d/5
h/10
h/4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo TCVN 7285 : 2003, ký hiệu khổ giấy A4 có kích thước là
1188x840 (mm)
297x210 (mm)
1189x841 (mm)
290x210 (mm)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo TCVN 8-20 : 2002, nét liền đậm dùng để vẽ
đường kích thước, đường gióng kích thước , đường gạch gạch trên mặt cắt
khung vẽ, khung tên, đường bao thấy, cạnh thấy
đường bao khuất, cạnh khuất
đường giới hạn một phần hình cắt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ số kích thước chỉ
trị số kích thước theo tỉ lệ
trị số kích thước nét vẽ
chiều dài nét vẽ
trị số kích thước thực
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung vẽ khung tên được vẽ bằng
nét liền mảnh
nét liền đậm
nét gạch chấm mảnh
nét đứt mảnh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Quiz về Bản Vẽ và Thiết Kế

Quiz
•
10th Grade
30 questions
CN 11 _ ÔN TẬP CUỐI HK1

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Bài tập công nghệ

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Ôn tập cuối kì 1 cn 10 nh 23-24

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Ôn Tập Công Nghệ 10

Quiz
•
10th Grade
30 questions
công nghệ gk2

Quiz
•
10th Grade
30 questions
untitled

Quiz
•
3rd Grade - University
33 questions
ÔN TÂP

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade