
địa lí

Quiz
•
Geography
•
11th Grade
•
Medium
Chi Quỳnh
Used 4+ times
FREE Resource
99 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Tên gọi Liên minh châu Âu (EU) có từ năm nào sau đây?
A. 1963.
B. 1973.
C. 1983.
D. 1993.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Tổng số các nước thành viên của Liên minh châu Âu (EU) hiện nay (2020) là
A. 25.
B.26.
C.27.
D. 28.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Các nước nào sau đây tham gia thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (năm 1957)?
A. Pháp, CHLB Đức, I-ta-li-a, Áo, Hà Lan, Lúc-xăm-bua.
B. Pháp, CHLB Đức, I-ta-li-a, Bỉ, Hà Lan, Lúc-xăm-bua.
C. Pháp, CHLB Đức, I-ta-li-a, Bỉ, Ba Lan, Lúc-xăm-bua.
D. Pháp, CHLB Đức, I-ta-li-a, Bỉ, Na Uy, Lúc-xăm-bua.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Cộng đồng châu Âu được thành lập năm nào sau đây?
A. 1957.
B. 1967.
C. 1981.
D. 1993.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Các nước nào sau đây là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) kể từ năm 1995?
D. E-xtô-ni-a, Áo, Lát-vi-a.
A. Thụy Điển, Phần Lan, Áo.
B. Phần Lan, Áo, Lát-vi-na.
C. Áo, Lát-vi-na, E-xtô-ni-a.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Nước nào sau đây gia nhập Liên minh châu Âu (EU) năm 2013?
D. Bun-ga-ri.
B. Croát-ti-a.
C. Ru-ma-ni
A. Hung-ga-ri.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Các nước gia nhập Liên minh châu Âu (EU) năm 2007 là
A. Ru-ma-ni, An-ba-ni.
C. Bun-ga-ri, Ru-ma-ni.
D. Ru-ma-ni, I-ta-li-a.
B. An-ba-ni, Bun-ga-ri.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP HKI ĐỊA 10 NKKN GOOD LUCK!!!

Quiz
•
11th Grade
97 questions
ĐỊA 11-THI CUỐI HK1

Quiz
•
11th Grade
100 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade
100 questions
Ôn tập địa lí

Quiz
•
11th Grade
100 questions
Ôn thi GKII Địa 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
100 questions
Ôn Tập Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade
100 questions
ÔN TẬP ĐỊA 11 - HK2

Quiz
•
11th Grade
99 questions
đề cương địa

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade