CAMP RC LESSON 5

CAMP RC LESSON 5

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 22/01

Quiz 22/01

University

20 Qs

Bài 2. Tổ chức sự kiện

Bài 2. Tổ chức sự kiện

University

15 Qs

LGDCS.01 _ D2

LGDCS.01 _ D2

University

20 Qs

NGHIỆP VỤ THƯƠNG MẠI

NGHIỆP VỤ THƯƠNG MẠI

University

15 Qs

250 - Part 3 - Business activities & Special events

250 - Part 3 - Business activities & Special events

University

19 Qs

PART 3_NHÂN SỰ

PART 3_NHÂN SỰ

University

16 Qs

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

TOEIC CƠ BẢN _ VOCAB DAY 6_JOBS AND DEPARTMENTS #1

TOEIC CƠ BẢN _ VOCAB DAY 6_JOBS AND DEPARTMENTS #1

University

18 Qs

CAMP RC LESSON 5

CAMP RC LESSON 5

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Professional nghĩa là gì?

Chuyên nghiệp

Thử nghiệm

Sơ cấp

Không chính thức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Diplomat nghĩa là gì?

Nhà ngoại giao

Nhà khoa học

Bác sĩ

Giáo viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Prime Minister nghĩa là gì?

Thủ tướng

Tổng thống

Đại biểu quốc hội

Bộ trưởng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Branch nghĩa là gì?

Chi nhánh

Công ty mẹ

Trụ sở chính

Cửa hàng tạm thời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Population nghĩa là gì?

Dân số

Tài nguyên

Thu nhập

Vị trí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Reference nghĩa là gì?

Người giới thiệu

Kết quả

Báo cáo

Hồ sơ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Facilities department nghĩa là gì?

Phòng quản lý cơ sở vật chất

Phòng nhân sự

Phòng tài chính

Phòng kỹ thuật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?