CME 2.2

CME 2.2

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

OD2 U1L1

OD2 U1L1

1st - 3rd Grade

10 Qs

VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬT

VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬT

1st - 5th Grade

8 Qs

Ai nhanh ai đúng

Ai nhanh ai đúng

2nd - 3rd Grade

7 Qs

Chinese for kid 6

Chinese for kid 6

1st - 5th Grade

13 Qs

TOÁN - SO SÁNH CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 + LUYỆN TẬP

TOÁN - SO SÁNH CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 + LUYỆN TẬP

3rd Grade

10 Qs

Buổi 5 0Đ bài cũ

Buổi 5 0Đ bài cũ

1st Grade - University

8 Qs

Tuần20-LTVC-Bài1

Tuần20-LTVC-Bài1

3rd Grade

10 Qs

家人2

家人2

1st Grade - Professional Development

12 Qs

CME 2.2

CME 2.2

Assessment

Quiz

Fun

3rd Grade

Easy

Created by

Kiều Liên Đỗ

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 2 pts

Tìm các cặp tương ứng sau

一条裙子

yì tiáo qún zi

Media Image

两个女生

liǎng gè nǚ shēng

Media Image

一条狗

yì tiáo gǒu

Media Image

一个文具盒

yí gè wén jù hé

Media Image

四个人

sì gè rén

Media Image

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

他们

宠物

chǒng wù

yǎng

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

older brother

gē ge

哥哥

father

bà ba

姑姑

mother

mā ma

妈妈

aunt

gū gu

爸爸

uncle

shū shu

叔叔

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

爱我

ài wǒ

家人

jiā rén

dōu

我的

wǒ de

hěn

5.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 2 pts

我有爷爷,奶奶,一个叔叔和两————姑姑。​ (a)  

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

哪儿?

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

qǐng wèn

Cho hỏi

电话号码

diàn huà hào mǎ

số điện thoại

名字

hóng shí lù

đường Hồng Thạch

多少

duō shǎo

bao nhiêu

请问

míng zi

tên

红石路

8.

HOTSPOT QUESTION

1 min • 1 pt

pàng