UNIT 5 (G12)

UNIT 5 (G12)

12th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA 600 - U10 - 4

VOCA 600 - U10 - 4

KG - University

87 Qs

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

85 Qs

E12CB - UNIT 8  - VOCABULARY

E12CB - UNIT 8 - VOCABULARY

12th Grade

89 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

82 Qs

Idiom

Idiom

12th Grade

83 Qs

english 12 từ vựng đề 12-13

english 12 từ vựng đề 12-13

12th Grade

84 Qs

5 THÁNG 8 2021 - LÂM

5 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

83 Qs

Global Success 12_U1_Extra

Global Success 12_U1_Extra

12th Grade

88 Qs

UNIT 5 (G12)

UNIT 5 (G12)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/
học việc
người giám sát
phần thưởng
có trách nhiệm
lên chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

2. bill (n) /bɪl/
hóa đơn
không được trả lương
xứng đáng
bài đánh giá/ đánh giá
sự lên chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

3. bonus (n) /ˈboʊnəs/
tiền thưởng
được trả lương cao
giám sát
người phê bình, người nhận xét
trách nhiệm, nhiệm vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

4. candidate (n) /ˈkændɪdeɪt/
ứng viên
học việc
người giám sát
phần thưởng
có trách nhiệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

5. client (n) /ˈklaɪənt/
khách hàng
hóa đơn
không được trả lương
xứng đáng
bài đánh giá/ đánh giá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6. commuter (n) /kəˈmjuːtə/
người tham gia giao thông
tiền thưởng
được trả lương cao
giám sát
người phê bình, người nhận xét

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

7. department (n) /dɪˈpɑːtmənt/
khoa
ứng viên
học việc
người giám sát
phần thưởng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?