
CN 9 CK1

Quiz
•
Engineering
•
9th Grade
•
Easy
Dương Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phẩm chất nào sau đây cần thiết cho người làm trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?
Nhạy bén, nhanh nhẹn.
Kiên trì, kỉ luật.
Sáng tạo, tự chủ.
Giao tiếp tốt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo em, chọn đúng nghề nghiệp có ý nghĩa như thế nào đối với gia đình?
Có động lực học tập, nghiên cứu, sáng tạo.
Tiết kiệm chi phí học tập, phát triển nghề nghiệp.
Có chỗ đứng vững chắc trong xã hội.
Phát triển kinh tế, xã hội của đất nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là môi trường làm việc của các kĩ sư kĩ thuật?
Văn phòng thoáng mát, yên tĩnh.
Môi trường phải tiếp xúc với máy móc, ổn ào, khói bụi.
Không có chỗ làm cụ thể.
Trong trường học, khu dân cư.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây nói đúng về khái niệm nghề nghiệp?
Là tập hợp những việc làm, nhiệm vụ mà mình thực hiện.
Là tập hợp những người có năng lực, tri thức.
Là tập hợp các công việc cụ thể, có mức độ tương đồng cao về nhiệm vụ chính.
Là tập hợp những nhu cầu xã hội, mong cầu đáp ứng việc làm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghề nghiệp mang lại ý nghĩa gì cho xã hội?
Thu nhập ổn định, bền vững.
Môi trường thuận lợi để phát triển nhân cách.
Thỏa mãn đam mê, khát khao.
Tạo ra của cải vật chất và giá trị tinh thần cho xã hội.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghề nghiệp nào sau đây thuộc lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ?
Biên tập viên.
Kĩ sư hóa học.
Tiếp viên hàng không.
Nhân viên bán hàng điện tử.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây nói về tính chất của nghề nghiệp?
Ôn định nhanh, thay đổi nhanh.
Thay đổi thất thường, gắn bó lâu dài.
Không ổn định, biến đổi đột ngột.
Ôn định, gắn bó lâu dài.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Engineering
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
24 questions
Scientific method and variables review

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th Grade