Sơ đồ ngôn ngữ Anh

Sơ đồ ngôn ngữ Anh

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Found B] - Vocabulary Quiz 7

[Found B] - Vocabulary Quiz 7

9th Grade - University

20 Qs

FDT - Review từ vựng 7 (241-280)

FDT - Review từ vựng 7 (241-280)

University

19 Qs

[Found B] - Vocabulary Quiz 5

[Found B] - Vocabulary Quiz 5

9th Grade - University

20 Qs

LISTENING WHERE WARM-UP

LISTENING WHERE WARM-UP

University

20 Qs

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

1st Grade - University

15 Qs

Section 1_Test

Section 1_Test

University

20 Qs

eating out or at home

eating out or at home

KG - University

18 Qs

READING DAY 06

READING DAY 06

University

20 Qs

Sơ đồ ngôn ngữ Anh

Sơ đồ ngôn ngữ Anh

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

B Ô N G

Used 2+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa ngoại ngữ ngành ngôn ngữ anh gồm bao nhiêu tín chỉ?

140

110

107

105

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp gồm bao nhiêu tín chỉ ?

107

140

104

135

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiến thức giáo dục đạo cương gồm bao nhiêu tín chỉ?

33

140

107

34

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp gồm bao nhiêu kiến thức bắt buộc?

1

2

3

4

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp gồm những kiến thức bắt buộc nào?

Kiến thức ngành(45TC)

Kiến thức cơ sở ngành (12TC)

Kiến thứ định hướng nghề nghiệp(27TC)

Kiến thức bổ trợ tự chọn (>=11TC)

Kiến thức tự chọn tự do 9>=03TC)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiến thức ngành gồm bao nhiêu TC

45

54

35

33

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiến thức cơ sở ngành gồm bao nhiêu TC

12

45

27

33

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?