Ngành chăn nuôi cung cấp chất đạm chủ yếu từ nguồn nào?

Đề cương ôn tập môn chăn nuôi

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Medium
Tý Vi
Used 2+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Rau xanh.
Thịt, sữa, trứng.
Ngũ cốc.
Đồ hộp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Việc tái chế chất thải trong chăn nuôi có lợi ích gì?
Tăng lợi nhuận trực tiếp.
Giảm ô nhiễm môi trường và tạo phân bón hữu cơ.
Làm tăng chi phí sản xuất.
Không có lợi ích đáng kể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào là đặc điểm của chăn thả tự do?
Tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và phụ phẩm nông nghiệp.
Số lượng vật nuôi lớn, vật nuôi được nhốt hoàn toàn trong chuồng trại.
Mức đầu cao, tốn kém nhiều chi phí.
Vật nuôi được nhốt trong chuồng kết hợp sân vườn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu không phải là đặc điểm của vật nuôi địa phương?
Thích ứng cao với điều kiện sinh thái và tập quán chăn nuôi của địạ phương.
Khả năng đề kháng cao, tận dụng tốt nguồn thức ăn địa phương.
Chất lượng sản phẩm chăn nuôi tốt nhưng năng suất thấp.
Năng suất thấp, khả năng đề kháng không cao.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các loài vật đưới đây, loài nào là vật nuôi ngoại nhập?
Vịt Bầu.
Lợn Ỉ.
Dê Boer.
Gà Đông Tảo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Một giống vật nuôi được công nhận phải có đặc điểm nào sau đây?
Năng suất thấp.
Không rõ nguồn gốc.
Ổn định về năng suất, chất lượng.
Không thích nghi được với môi trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ngoại hình của vật nuôi là gì?
Là chất lượng bên trong cơ thể vật nuôi.
Là đặc điểm bên ngoài của con vật, mang đặc trưng cho từng giống.
Là sự tăng thêm về khối lượng, kích thước, thể tích của từng bộ phận hay của toàn cơ thể con vật.
Mức độ sản xuất ra sản phẩm của con vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
Thu Hà đẹp gái

Quiz
•
1st Grade
43 questions
Kiến thức về cư dân Phủ Nam

Quiz
•
1st Grade
45 questions
CHƯƠNG1

Quiz
•
1st Grade
38 questions
trung

Quiz
•
1st - 5th Grade
46 questions
Qa Nitơ

Quiz
•
1st Grade
38 questions
test

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
sinh học cuối kì ll 7

Quiz
•
1st - 3rd Grade
40 questions
Đề thi giữa kì 1 KHTN lớp 6

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade