nlkt1

nlkt1

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kế toán tài chính 1( Chương 4.1)

Kế toán tài chính 1( Chương 4.1)

University

40 Qs

Kế toán tài chính 1 ( Chương 2.2)

Kế toán tài chính 1 ( Chương 2.2)

University

40 Qs

cho anh xem zú mà

cho anh xem zú mà

University

45 Qs

Kế toán tài chính 1( Chương 2.3 & Chương 3.1)

Kế toán tài chính 1( Chương 2.3 & Chương 3.1)

University

40 Qs

nguyen ly ke toan. Đề 4

nguyen ly ke toan. Đề 4

12th Grade - University

40 Qs

Kế toán tài chính 1( Chương 3.2)

Kế toán tài chính 1( Chương 3.2)

University

40 Qs

nguyen ly ke toan. Đề 6

nguyen ly ke toan. Đề 6

12th Grade - University

40 Qs

nguyen ly ke toan. Đề 7

nguyen ly ke toan. Đề 7

University

40 Qs

nlkt1

nlkt1

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Ngọc Nguyễn

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là tài sản

Nhận ký quỹ, ký cược

Hàng mua đang đi đường

Phải trả người bán

Nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản tài sản

Hàng hóa

Thành phẩm

Quỹ đầu tư phát triển

Ứng trước tiền hàng cho người bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn

Lợi nhuận chưa phân phối

Tiền gửi ngân hàng

Tiền mặt

Nguyên vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản nguồn vốn

Thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách

Phải trả người lao động

Vay ngắn hạn

Phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản “Ứng trước tiền hàng cho người bán” thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản “Người mua ứng trước tiền hàng” thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các quan hệ đối ứng đã học.

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm ~NV tăng, TS tăng –NV tăng

TS tăng – TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm –NV giảm, TS tăng – NV tăng

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm – NV tăng, TS tăng – NV giảm

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS tăng – NV giảm, TS giảm—NV giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?