
Quiz về Tín dụng

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Nhi Yen
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những đặc điểm của tín dụng là
Tính vĩnh viễn.
Tính bắt buộc.
Tính phổ biến.
Dựa trên sự tin tưởng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình cho vay có sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng tiền mặt và chi phí sử dụng dịch vụ tín dụng được gọi là gì ?
Tiền dịch vụ.
Tiền lãi.
Tiền gốc.
Tiền phát sinh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quy định của pháp luật những tổ chức nào sau đây được phép cấp tín dụng?
Kho bạc
Chi cục thuế
Các ngân hàng thương mại
Tiệm cầm đổ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng là khái niệm thể hiện quan hệ kinh tế giữa chủ thể sở hữu (người cho vay) và chủ thể sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi (người vay), theo nguyên tắc hoàn trả có kỳ hạn
Nguyên phần gốc ban đầu.
Nguyên phần lãi phải trả.
Đủ số vốn ban đầu.
Cả vốn gốc và lãi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những đặc điểm của tín dụng là có tính
Một phía.
Tạm thời.
Cưỡng chế.
Bắt buộc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào dưới đây thể hiện bản chất của quan hệ tín dụng?
Quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người vay trong một thời gian nhất định có hoàn trả cả vốn lẫn lãi.
Nhường quyền sở hữu một lượng tiền cho người khác.
Cho người khác sử dụng một lượng tiền nhàn rỗi để được hưởng tiền lãi.
Là quan hệ vay mượn có lãi hoặc không có lãi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản chất của tín dụng là quan hệ giữa người cho vay và
Người giúp đỡ.
Người đi vay.
Cơ quan nhà nước.
Người lao động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
PHRASAL VERBS AND IDIOMS

Quiz
•
10th Grade - University
22 questions
GLOBAL SUCCESS 7 _ UNIT 3 _ VOCAB 1

Quiz
•
7th Grade - University
30 questions
IDIOMS 91-120

Quiz
•
12th Grade
27 questions
Living with Artificial Intelligence

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
500 danh từ cơ bản (301-330)

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
500 danh từ cơ bản (331-360)

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Business

Quiz
•
12th Grade - University
30 questions
GRADE 12 - URBANIZATION

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
57 questions
How well do YOU know Neuwirth?

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
12th Grade
33 questions
Vocab Group 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Notice and Note Signposts Review

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
A Model of Christian Charity

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Labor Day

Quiz
•
9th - 12th Grade