Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

1st Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 11: 결혼

Bài 11: 결혼

1st Grade

45 Qs

Deutsch A1.Lek1

Deutsch A1.Lek1

1st - 5th Grade

40 Qs

Ms Lily 03

Ms Lily 03

1st - 5th Grade

40 Qs

tiếng việt 2

tiếng việt 2

1st - 5th Grade

46 Qs

KT L1

KT L1

1st - 3rd Grade

40 Qs

HSK1

HSK1

1st - 3rd Grade

47 Qs

ôn tập Tiếng Việt lớp 1B

ôn tập Tiếng Việt lớp 1B

1st Grade

39 Qs

Ôn vần lớp 1

Ôn vần lớp 1

1st Grade

47 Qs

Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

bình thái

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giải câu đố sau:

Tôi là con vật đồng xanh

Giúp người cày ruộng trồng thành lúa ngô.

Là con gì?

con trâu

con cua

con hươu

con chó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống sao cho đúng chính tả

Mỗi lần về quê, Hà lại được bà kể cho ...e về truyền thuyết Lạc Long Quân và Thánh Gióng.

chữ " ngh"

chữ " ng"

chữ " Ngh"

chữ " Ng"

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vần thích hợp vào chỗ trống:

Các tiếng " ngoan, xoan, khoan" có chung vần....

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vần thích hợp vào chỗ trống:

Các từ: ngôi sao, hiếu thảo, chào hỏi" có chung vần...

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Giải câu đố sau:

Cánh vàng khoe sắc đón xuân

Mỗi năm Tết đến rất cần đến hoa.

Đó là hoa gì?

Đáp án là:....

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ " xanh" hoặc "sanh" thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu ca dao sau:

Làng tôi có luỹ tre ...

Có dòng sông nhỏ uốn quanh xóm làng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc đoạn văn sau và cho biết, trong vườn có những loại cây nào?

Bầu trời ngày một thêm xanh. Nắng vàng ngày càng rực rỡ. Vườn cây lại đâm chồi nảy lộc. Rồi vườn cây ra hoa. Hoa bưởi nồng nàn. Hoa nhãn ngọt. Hoa cau thơm dịu.

(Theo Nguyễn Kiên)

bưởi, ổi vải

bưởi, nhãn, cau

bưởi, xoài, toá

bưởi, cam lê

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?