Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

PHÁT ÂM TỔNG HỢP CÁC CHỮ CÁI a,e,o,i,u ANH 6

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
Yến Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
special
city
celebrate
rice
Answer explanation
special: /ˈspeʃəl/ - chữ "c" phát âm là /ʃ/ giống như âm "sh".
city: /ˈsɪti/ - chữ "c" phát âm là /s/ giống như âm "s".
celebrate: /ˈsɛlɪˌbreɪt/ - chữ "c" phát âm là /s/.
rice: /raɪs/ - chữ "c" phát âm là /s/.
Vậy, từ có phần "c" phát âm khác các từ còn lại là special, vì chữ "c" trong từ này phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại đều phát âm "c" là /s/.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
wish
strike
relative
litter
Answer explanation
wish: /wɪʃ/ - chữ "i" phát âm là /ɪ/, giống âm "i" trong "sit".
strike: /straɪk/ - chữ "i" phát âm là /aɪ/, giống âm "i" trong "bike".
relative: /ˈrelətɪv/ - chữ "i" phát âm là /ɪ/, giống âm "i" trong "sit".
litter: /ˈlɪtər/ - chữ "i" phát âm là /ɪ/, giống âm "i" trong "sit".
Vậy, từ có phần "i" phát âm khác các từ còn lại là strike, vì chữ "i" trong từ này phát âm là /aɪ/, trong khi các từ còn lại đều phát âm "i" là /ɪ/.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
waterfall
plaster
art
classmate
Answer explanation
ĐÁP ÁN: waterfall
waterfall: /ˈwɔːtərfɔːl/
plaster: /ˈplɑːstər/
art: /ɑːrt/
classmate: /ˈkla:smeɪt/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
backpack
island
landscape
natural
Answer explanation
backpack: /ˈbækˌpæk/
island: /ˈaɪlənd/
landscape: /ˈlændˌskeɪp/
natural: /ˈnætʃərəl/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
station
range
strange
active
Answer explanation
station: /ˈsteɪʃən/ - chữ "a" phát âm là /eɪ/, giống âm "ay" trong "day".
range: /reɪndʒ/ - chữ "a" phát âm là /eɪ/, giống âm "ay" trong "day".
strange: /streɪndʒ/ - chữ "a" phát âm là /eɪ/, giống âm "ay" trong "day".
active: /ˈæktɪv/ - chữ "a" phát âm là /æ/, giống âm "a" trong "cat".
Vậy, từ có phần "a" phát âm khác các từ còn lại là active, vì chữ "a" trong từ này phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại đều phát âm "a" là /eɪ/.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
decorate
celebrate
litter
desert
Answer explanation
decorate /e/
celebrate /e/
litter /ә/
desert /e/
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
suburb
turning
furniture
picture
Answer explanation
suburb /з:/
turning /з:/
furniture /з:/
picture /ә/
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
English 6 / past simple

Quiz
•
6th Grade
10 questions
October G7 Test week 3

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nov G7 Test week 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
/s/ and /z/

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Ngữ âm: /ʌ/ & /ɑː/

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
BÀI TEST WEEK 1 FEBUARY GRADE 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Now G7 Test week 3

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Quiz test week 2 Grade 7 September

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade