GRAMMAR - DANH TỪ

GRAMMAR - DANH TỪ

11th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

gữa kỳ 11

gữa kỳ 11

11th Grade

34 Qs

G9. S - V AGREEMENT/ WISH

G9. S - V AGREEMENT/ WISH

8th Grade - University

39 Qs

test CÁC THÌ -lin

test CÁC THÌ -lin

9th Grade - University

39 Qs

PAST SIMPLE, PAST CONTINUOUS, PAST PERFECT

PAST SIMPLE, PAST CONTINUOUS, PAST PERFECT

6th - 12th Grade

40 Qs

Comparisons Phép so sánh các loại

Comparisons Phép so sánh các loại

9th - 12th Grade

36 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1- ANH 12

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1- ANH 12

11th - 12th Grade

34 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

Lesson 2: TOEIC Part 1

Lesson 2: TOEIC Part 1

3rd Grade - Professional Development

41 Qs

GRAMMAR - DANH TỪ

GRAMMAR - DANH TỪ

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Minh Yến

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Phân loại danh từ

Groups:

(a) Riêng

,

(b) Cụ thể

,

(c) Trừu tượng

,

(d) Tập hợp

Hour

Flock

Mr David

Peace

Viet Nam

Love

Tree

Music

School

Ha Noi

Group

bacteria

London

Team

Justice

Family

Jury

Ms Susan

Beauty

Table

2.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Danh từ đếm được

,

(b) Danh từ không đếm được

Phone

Oxygen

Job

Flour

Dweller

Carbon

Work

Car

Bike

Sky

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ trừu tượng là danh từ ____________

Đếm được

Không đếm được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ đuôi o,ch,s,x,sh,z khi chuyển sang số nhiều thì............

Thêm s

Thêm es

Thêm ves

Thêm ies

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ có đuôi là phụ âm + y khi chuyển sang số nhiều thì............

Thêm s

Thêm es

Thêm ves

Thêm ies

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ có đuôi là nguyên âm + y khi chuyển sang số nhiều thì............

Thêm s

Thêm es

Thêm ves

Thêm ies

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ có đuôi là f hoặc fe khi chuyển sang số nhiều thì............

Thêm s

Thêm es

Thêm ves

Thêm ies

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?