Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn (Past simple)

4th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ

1st - 5th Grade

29 Qs

Fam4_QKĐ_Irregular verbs

Fam4_QKĐ_Irregular verbs

4th - 5th Grade

26 Qs

Unit 10: Where were you yesterday?

Unit 10: Where were you yesterday?

1st - 5th Grade

30 Qs

ANISH 18 buổi 50 BTVN

ANISH 18 buổi 50 BTVN

4th - 5th Grade

30 Qs

Tiếng Anh 4- Unit 10

Tiếng Anh 4- Unit 10

4th Grade

25 Qs

T3 17/7/2023

T3 17/7/2023

1st - 5th Grade

21 Qs

[Homework] Động từ To Be ở thì Quá Khứ Đơn

[Homework] Động từ To Be ở thì Quá Khứ Đơn

4th Grade

25 Qs

exercise for past perfect

exercise for past perfect

3rd - 12th Grade

22 Qs

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Chill Guy

Used 11+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

yesterday

hôm qua

hôm nay

ngày mai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các từ này là dấu hiệu nhận biết thì nào?

last week / tuần trước

last month/ tháng trước

last year/năm trước

last summer/ mùa hè ngăm ngoái

Hiện tại đơn

quá khứ đơn

tương lai đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

an hour/ 1 tiếng trước

a month/ 1 tháng trước

three days ago/ 3 ngày trước

dấu hiệu nhận biết thì

Tương lai

hiện tại hoàn thành

quá khứ đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ tobe

(dùng trong câu khẳng định)

S+was/were+ O

S+was/were+not+O

Was/were +S+O?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu phủ định thì quá khứ đơn (với động từ tobe)

Công thức:

S + was + not + O

S + was/were + not + O

S + were + not + O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nghi vấn thì quá khứ đơn

(với động từ tobe)

Was/ Were + S + O?

Was + S +…?

Were + S +…?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

(Câu khẳng định)

Công thức:

S + Ved + O

Trong đó: 

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn

S+ V + O

Trong đó: 

  • S (Subject): Chủ ngữ

  • V: Động từ nguyên thể

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?