Thuật ngữ và Định nghĩa

Thuật ngữ và Định nghĩa

University

225 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 9

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 2_ Tiếng Anh 9

University

227 Qs

Unit 1 GR 5 SS

Unit 1 GR 5 SS

5th Grade - University

222 Qs

CNXH

CNXH

University

230 Qs

BL2

BL2

KG - Professional Development

225 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ HK 1_ Tiếng Anh 5

Kiểm tra_ Vocab_ HK 1_ Tiếng Anh 5

University

226 Qs

Thuật ngữ và Định nghĩa

Thuật ngữ và Định nghĩa

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Abilene Nguyễn

FREE Resource

225 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Feature là gì?

tính linh hoạt

đặc điểm, tính năng

ngân sách

động não

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flexibility có nghĩa là gì?

Tính linh hoạt

tham dự

ứng tuyển

thưởng thêm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attend có nghĩa là gì?

an ninh

trình duyệt

tham dự

thẻ, thiếp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Advertise có nghĩa là gì?

quảng cáo

bằng sáng chế

giảm

đào tạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Card là gì?

thẻ, thiếp

thưởng thêm

chiến dịch

sức mạnh

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Brainstorm có nghĩa là gì?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Influence có nghĩa là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?