12_PIN ĐIỆN

12_PIN ĐIỆN

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Practicing Using Reduction Half-Reaction Table

Practicing Using Reduction Half-Reaction Table

12th Grade

28 Qs

Bundle 3 Chemistry Review

Bundle 3 Chemistry Review

10th - 12th Grade

25 Qs

Elementler ve Sembolleri

Elementler ve Sembolleri

1st Grade - Professional Development

25 Qs

kimia kelas xii sma pandemi

kimia kelas xii sma pandemi

9th - 12th Grade

30 Qs

HÓA CUỐI KÌ 1 LỚP 12

HÓA CUỐI KÌ 1 LỚP 12

12th Grade

35 Qs

Topic 19 Electrochemistry

Topic 19 Electrochemistry

12th Grade

31 Qs

muối

muối

1st - 12th Grade

31 Qs

Câu hỏi về cấu trúc nguyên tử và kim loại

Câu hỏi về cấu trúc nguyên tử và kim loại

12th Grade - University

25 Qs

12_PIN ĐIỆN

12_PIN ĐIỆN

Assessment

Quiz

Science

12th Grade

Hard

Created by

Nguyen CT)

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[KNTT - SBT] Mối liên hệ giữa dạng oxi hoá và dạng khử của kim loại M được biểu diễn ở dạng quá trình khử là

M → Mn+ + ne.

Mn+ + ne → M.

Mn+ → M + ne.

M + ne → Mn+.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu cặp oxi hoá - khử ứng với quá trình khử: Al3+ + 3e → Al là

Al/Al3+.

Fe2+/Fe.

Al3+/Al.

Fe3+/Fe.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu cặp oxi hoá - khử ứng với quá trình khử: Mg2+ + 2e → Mg là

Al3+/Al.

Mg2+/Mg.

Mg/Mg2+.

Ca2+/Ca.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[KNTT - SBT] Kí hiệu cặp oxi hoá - khử ứng với quá trình khử: Fe3+ + 1e → Fe2+ là

Fe3+/Fe2+.

Fe2+/Fe.

Fe3+/Fe.

Fe2+/Fe3+.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bán phản ứng tương ứng với cặp oxi hóa – khử K+/K là

Na+ + 1e → Na.

K+ + 1e → K.

K+ → K + 1e.

Zn2+ + 2e → Zn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bán phản ứng tương ứng với cặp oxi hóa – khử Cu2+/Cu là

Cu+ + 1e → Cu.

Ca2+ + 2e → Ca.

Cu2+ + 2e → Cu.

Zn2+ + 2e → Zn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[KNTT - SBT] Giá trị thế điện cực chuẩn của cặp oxi hoá - khử nào được quy ước bằng 0?

Na+/Na.

2H+/H2.

Al3+/Al.

Cl2/2Cl-

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?