1000 TOEIC - Topic 1 RECRUITMENT

1000 TOEIC - Topic 1 RECRUITMENT

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 3

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 3

1st Grade - Professional Development

45 Qs

Tính từ- Trạng từ CB

Tính từ- Trạng từ CB

University

39 Qs

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

10th Grade - University

40 Qs

Muc A1 QTH

Muc A1 QTH

University

40 Qs

Revision: Topic 1

Revision: Topic 1

University

44 Qs

Part 7 advertisement

Part 7 advertisement

University

40 Qs

Quizizz Test vocabulary - Unit 25    Alternative dispute resolut

Quizizz Test vocabulary - Unit 25 Alternative dispute resolut

University

35 Qs

TEST 3 - TOTVĐH - 8+

TEST 3 - TOTVĐH - 8+

University

37 Qs

1000 TOEIC - Topic 1 RECRUITMENT

1000 TOEIC - Topic 1 RECRUITMENT

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nam Le

Used 10+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

opening (n) /ˈəʊpənɪŋ/
vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương
tuyển dụng
bảng lương, tổng quỹ lương
trình độ, bằng cấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

applicant (n) /ˈæplɪkənt/
ứng viên, người xin việc
vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương
tuyển dụng
bảng lương, tổng quỹ lương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

meet (v) /miːt/
thỏa mãn, đáp ứng yêu cầu / điều kiện
ứng viên, người xin việc
vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương
tuyển dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

qualified (adj) /ˈkwɒlɪfaɪd/
đủ khả năng, trình độ, điều kiện
thỏa mãn, đáp ứng yêu cầu / điều kiện
ứng viên, người xin việc
vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

candidate (n) /ˈkændɪdət/ /ˈkændɪdeɪt/

thí sinh, ứng viên
đủ khả năng, trình độ, điều kiện
thỏa mãn, đáp ứng yêu cầu / điều kiện
ứng viên, người xin việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns//ˈkɑːnfɪdəns/
sự tin tưởng, lòng tin
thí sinh, ứng viên
đủ khả năng, trình độ, điều kiện
thỏa mãn, đáp ứng yêu cầu / điều kiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

highly (adv) /ˈhaɪli/
rất, hết sức
sự tin tưởng, lòng tin
thí sinh, ứng viên
đủ khả năng, trình độ, điều kiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?