Building the skyline (P4)

Building the skyline (P4)

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Additional Practice 21

Additional Practice 21

Professional Development

14 Qs

luyện từ và câu và toán

luyện từ và câu và toán

Professional Development

10 Qs

Thử nhiệm

Thử nhiệm

Professional Development

10 Qs

HSGD

HSGD

Professional Development

14 Qs

TNTE_B7_20230820_BTVN_PHƯỢNG SS

TNTE_B7_20230820_BTVN_PHƯỢNG SS

Professional Development

14 Qs

West Thames College

West Thames College

Professional Development

14 Qs

Listening Test 1 - Part 1A

Listening Test 1 - Part 1A

Professional Development

13 Qs

Review - Chương 1 & 2 - Module 4

Review - Chương 1 & 2 - Module 4

Professional Development

9 Qs

Building the skyline (P4)

Building the skyline (P4)

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Harry Vinh

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chương này tham khảo các bài báo nghiên cứu thực nghiệm.

= This chapter ... empirical research papers.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tác giả tham khảo/trích dẫn một số nghiên cứu trong bài viết của mình để hỗ trợ cho lập luận của mình.

= The author ... several studies in his paper to support his arguments.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chương tám và chín tập trung vào sự ra đời của Midtown.

= Chapters eight and nine ... ... the birth of Midtown.

(2 từ bắt đầu bằng chữ "f" & "o")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cô ấy tập trung vào việc nâng cao kỹ năng thiết kế đồ họa để thăng tiến trong sự nghiệp.

= She ... ... improving her skills in graphic design to advance her career.

(2 từ bắt đầu bằng chữ "f" & "o")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Một sự xao lãng cho người đọc

= A ... to readers

(1 từ bắt đầu bằng chữ "d")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tiếng ồn lớn bên ngoài làm tôi mất tập trung, khiến tôi khó có thể tập trung vào công việc.

= The loud noise outside was a ..., making it difficult to concentrate on my work.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "d")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Những sinh viên đang tìm hiểu về kinh tế đô thị.

= ... learning about the economics of cities.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "u")

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Cô hiện là sinh viên đại học, đang theo đuổi chuyên ngành khoa học máy tính tại trường đại học.

= She is currently an ..., pursuing a degree in computer science at the university.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "u")

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sự phấn khích của cô ấy lan tỏa khi cô bước vào phòng với nụ cười rạng rỡ.

= Her .../excitement was contagious, as she entered the room with a big smile.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "e")